Đội hình xuất phát Empoli vs Hellas Verona
Empoli: Devis Vásquez (23), Luca Marianucci (35), Ardian Ismajli (34), Mattia Viti (21), Emmanuel Gyasi (11), Liam Henderson (6), Alberto Grassi (5), Giuseppe Pezzella (3), Jacopo Fazzini (10), Liberato Cacace (13), Sebastiano Esposito (99)
Hellas Verona: Alessandro Berardi (22), Daniele Ghilardi (87), Diego Coppola (42), Nicolas Valentini (6), Jackson Tchatchoua (38), Suat Serdar (25), Paweł Dawidowicz (27), Domagoj Bradaric (12), Tomáš Suslov (31), Casper Tengstedt (11), Amin Sarr (9)


Tình hình lực lượng | |||
Saba Sazonov Không xác định | Abdou Harroui Không xác định | ||
Nicolas Haas Không xác định | |||
Youssef Maleh Không xác định | |||
Szymon Zurkowski Không xác định | |||
Christian Kouamé Không xác định | |||
Pietro Pellegri Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Hellas Verona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Hellas Verona
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 24 | 10 | 4 | 32 | 82 | T T H H T |
2 | ![]() | 38 | 24 | 9 | 5 | 44 | 81 | B T T H T |
3 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 42 | 74 | T H T T T |
4 | ![]() | 37 | 17 | 16 | 4 | 22 | 67 | B T H H T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 19 | 66 | T T T B T |
6 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 13 | 65 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 18 | 63 | T T T B T |
8 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 18 | 62 | T T B B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 14 | 8 | 10 | 62 | H H B B B |
10 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T T T H B |
11 | ![]() | 37 | 10 | 14 | 13 | -4 | 44 | T B H B B |
12 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -14 | 44 | B H T B B |
13 | ![]() | 38 | 10 | 13 | 15 | -12 | 43 | B B H B T |
14 | ![]() | 38 | 9 | 9 | 20 | -16 | 36 | T B B T B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -33 | 34 | B B B H H |
16 | ![]() | 37 | 6 | 15 | 16 | -15 | 33 | T H B B H |
17 | ![]() | 37 | 7 | 10 | 20 | -32 | 31 | B H B H T |
18 | ![]() | 37 | 6 | 13 | 18 | -25 | 31 | H B B T T |
19 | ![]() | 37 | 5 | 14 | 18 | -23 | 29 | H B H T B |
20 | ![]() | 38 | 3 | 9 | 26 | -41 | 18 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại