Thứ Bảy, 24/05/2025
Antoine Makoumbou
31
Matteo Politano
31
Scott McTominay (Kiến tạo: Matteo Politano)
42
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Amir Rrahmani)
51
Romelu Lukaku
52
Kingstone Mutandwa (Thay: Nicolas Viola)
57
Jose Luis Palomino (Thay: Nadir Zortea)
57
Razvan Marin (Thay: Antoine Makoumbou)
57
David Neres (Thay: Matteo Politano)
61
Adam Obert (Thay: Tommaso Augello)
74
Giovanni Simeone (Thay: Romelu Lukaku)
76
Giuseppe Ciocci (Thay: Alen Sherri)
82
Pasquale Mazzocchi (Thay: Leonardo Spinazzola)
85
Cyril Ngonge (Thay: Andre-Frank Zambo Anguissa)
85
Philip Billing (Thay: Giacomo Raspadori)
85

Thống kê trận đấu Napoli vs Cagliari

số liệu thống kê
Napoli
Napoli
Cagliari
Cagliari
67 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 10
1 Việt vị 1
5 Chuyền dài 2
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Napoli vs Cagliari

Tất cả (307)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: SSC Napoli: 67%, Cagliari: 33%.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 68%, Cagliari: 32%.

90+6'

Mathias Olivera từ SSC Napoli cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+6'

Pasquale Mazzocchi chơi bóng bằng tay.

90+5'

Cagliari thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Pasquale Mazzocchi từ SSC Napoli cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+5'

Pha vào bóng nguy hiểm của Cyril Ngonge từ SSC Napoli. Giuseppe Ciocci là người bị phạm lỗi.

90+5'

Cyril Ngonge từ SSC Napoli bị thổi phạt việt vị.

90+4'

Phạt góc cho SSC Napoli.

90+3'

SSC Napoli đang kiểm soát bóng.

90+2'

Yerry Mina bị phạt vì đẩy Giovanni Simeone.

90+2'

Nỗ lực tốt của Alessandro Deiola khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+1'

Mathias Olivera từ SSC Napoli cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Scott McTominay để bóng chạm tay.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

SSC Napoli đang kiểm soát bóng.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 67%, Cagliari: 33%.

89'

Yerry Mina bị phạt vì đẩy Cyril Ngonge.

89'

SSC Napoli đang kiểm soát bóng.

88'

SSC Napoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

Đội hình xuất phát Napoli vs Cagliari

Napoli (4-4-2): Alex Meret (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Mathías Olivera (17), Leonardo Spinazzola (37), Matteo Politano (21), André-Frank Zambo Anguissa (99), Billy Gilmour (6), Scott McTominay (8), Giacomo Raspadori (81), Romelu Lukaku (11)

Cagliari (3-5-2): Alen Sherri (71), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Nadir Zortea (19), Michel Adopo (8), Antoine Makoumbou (29), Alessandro Deiola (14), Tommaso Augello (3), Roberto Piccoli (91), Nicolas Viola (10)

Napoli
Napoli
4-4-2
1
Alex Meret
22
Giovanni Di Lorenzo
13
Amir Rrahmani
17
Mathías Olivera
37
Leonardo Spinazzola
21
Matteo Politano
99
André-Frank Zambo Anguissa
6
Billy Gilmour
8
Scott McTominay
81
Giacomo Raspadori
11
Romelu Lukaku
10
Nicolas Viola
91
Roberto Piccoli
3
Tommaso Augello
14
Alessandro Deiola
29
Antoine Makoumbou
8
Michel Adopo
19
Nadir Zortea
6
Sebastiano Luperto
26
Yerry Mina
28
Gabriele Zappa
71
Alen Sherri
Cagliari
Cagliari
3-5-2
Thay người
61’
Matteo Politano
David Neres
57’
Nadir Zortea
Jose Luis Palomino
76’
Romelu Lukaku
Giovanni Simeone
57’
Antoine Makoumbou
Răzvan Marin
85’
Leonardo Spinazzola
Pasquale Mazzocchi
57’
Nicolas Viola
Kingstone Mutandwa
85’
Giacomo Raspadori
Philip Billing
74’
Tommaso Augello
Adam Obert
85’
Andre-Frank Zambo Anguissa
Cyril Ngonge
82’
Alen Sherri
Giuseppe Ciocci
Cầu thủ dự bị
Juan Jesus
Giuseppe Ciocci
Alessandro Buongiorno
Velizar Ilia Svetozarov Iliev
Stanislav Lobotka
Jose Luis Palomino
Nikita Contini
Andrea Cogoni
Simone Scuffet
Nicola Pintus
Rafa Marín
Matteo Prati
Pasquale Mazzocchi
Răzvan Marin
Philip Billing
Jakub Jankto
Luis Hasa
Alessandro Vinciguerra
David Neres
Kingstone Mutandwa
Noah Okafor
Adam Obert
Giovanni Simeone
Florinel Coman
Cyril Ngonge
Tình hình lực lượng

Elia Caprile

Chấn thương cơ

Gianluca Gaetano

Không xác định

Zito André Sebastião Luvumbo

Chấn thương cơ

Mattia Felici

Chấn thương đùi

Leonardo Pavoletti

Không xác định

Huấn luyện viên

Antonio Conte

Davide Nicola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
22/12 - 2013
07/05 - 2014
23/11 - 2014
19/04 - 2015
11/12 - 2016
06/05 - 2017
01/10 - 2017
27/02 - 2018
17/12 - 2018
06/05 - 2019
26/09 - 2019
17/02 - 2020
03/01 - 2021
02/05 - 2021
H1: 1-0
27/09 - 2021
H1: 1-0
22/02 - 2022
H1: 0-0
17/12 - 2023
H1: 0-0
25/02 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 0-1
24/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Napoli

Serie A
24/05 - 2025
H1: 1-0
19/05 - 2025
H1: 0-0
12/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
H1: 0-1
28/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 1-0
08/04 - 2025
H1: 0-1
31/03 - 2025
H1: 2-0
16/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Cagliari

Serie A
24/05 - 2025
H1: 1-0
19/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli38241043282T T H H T
2InterInter3824954481B T T H T
3AtalantaAtalanta3722874274T H T T T
4JuventusJuventus37171642267B T H H T
5AS RomaAS Roma3719991966T T T B T
6LazioLazio37181181365T H T H H
7FiorentinaFiorentina37188111862T T B B T
8BolognaBologna37161471262T H H B B
9AC MilanAC Milan37179111660B T T T B
10Como 1907Como 190738131015-349T T T H B
11TorinoTorino37101413-444T B H B B
12UdineseUdinese3712817-1444B H T B B
13GenoaGenoa3791315-1440B B B H B
14CagliariCagliari389920-1636T B B T B
15Hellas VeronaHellas Verona379721-3334B B B H H
16ParmaParma3761516-1533T H B B H
17LecceLecce3771020-3231B H B H T
18EmpoliEmpoli3761318-2531H B B T T
19VeneziaVenezia3751418-2329H B H T B
20MonzaMonza373925-3918B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X