Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Antoine Makoumbou 31 | |
![]() Matteo Politano 31 | |
![]() Scott McTominay (Kiến tạo: Matteo Politano) 42 | |
![]() Romelu Lukaku (Kiến tạo: Amir Rrahmani) 51 | |
![]() Romelu Lukaku 52 | |
![]() Kingstone Mutandwa (Thay: Nicolas Viola) 57 | |
![]() Jose Luis Palomino (Thay: Nadir Zortea) 57 | |
![]() Razvan Marin (Thay: Antoine Makoumbou) 57 | |
![]() David Neres (Thay: Matteo Politano) 61 | |
![]() Adam Obert (Thay: Tommaso Augello) 74 | |
![]() Giovanni Simeone (Thay: Romelu Lukaku) 76 | |
![]() Giuseppe Ciocci (Thay: Alen Sherri) 82 | |
![]() Pasquale Mazzocchi (Thay: Leonardo Spinazzola) 85 | |
![]() Cyril Ngonge (Thay: Andre-Frank Zambo Anguissa) 85 | |
![]() Philip Billing (Thay: Giacomo Raspadori) 85 |
Thống kê trận đấu Napoli vs Cagliari


Diễn biến Napoli vs Cagliari
Kiểm soát bóng: SSC Napoli: 67%, Cagliari: 33%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 68%, Cagliari: 32%.
Mathias Olivera từ SSC Napoli cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Pasquale Mazzocchi chơi bóng bằng tay.
Cagliari thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pasquale Mazzocchi từ SSC Napoli cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Pha vào bóng nguy hiểm của Cyril Ngonge từ SSC Napoli. Giuseppe Ciocci là người bị phạm lỗi.
Cyril Ngonge từ SSC Napoli bị thổi phạt việt vị.
Phạt góc cho SSC Napoli.
SSC Napoli đang kiểm soát bóng.
Yerry Mina bị phạt vì đẩy Giovanni Simeone.
Nỗ lực tốt của Alessandro Deiola khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Mathias Olivera từ SSC Napoli cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Scott McTominay để bóng chạm tay.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
SSC Napoli đang kiểm soát bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 67%, Cagliari: 33%.
Yerry Mina bị phạt vì đẩy Cyril Ngonge.
SSC Napoli đang kiểm soát bóng.
SSC Napoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Napoli vs Cagliari
Napoli (4-4-2): Alex Meret (1), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Mathías Olivera (17), Leonardo Spinazzola (37), Matteo Politano (21), André-Frank Zambo Anguissa (99), Billy Gilmour (6), Scott McTominay (8), Giacomo Raspadori (81), Romelu Lukaku (11)
Cagliari (3-5-2): Alen Sherri (71), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Nadir Zortea (19), Michel Adopo (8), Antoine Makoumbou (29), Alessandro Deiola (14), Tommaso Augello (3), Roberto Piccoli (91), Nicolas Viola (10)


Thay người | |||
61’ | Matteo Politano David Neres | 57’ | Nadir Zortea Jose Luis Palomino |
76’ | Romelu Lukaku Giovanni Simeone | 57’ | Antoine Makoumbou Răzvan Marin |
85’ | Leonardo Spinazzola Pasquale Mazzocchi | 57’ | Nicolas Viola Kingstone Mutandwa |
85’ | Giacomo Raspadori Philip Billing | 74’ | Tommaso Augello Adam Obert |
85’ | Andre-Frank Zambo Anguissa Cyril Ngonge | 82’ | Alen Sherri Giuseppe Ciocci |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Jesus | Giuseppe Ciocci | ||
Alessandro Buongiorno | Velizar Ilia Svetozarov Iliev | ||
Stanislav Lobotka | Jose Luis Palomino | ||
Nikita Contini | Andrea Cogoni | ||
Simone Scuffet | Nicola Pintus | ||
Rafa Marín | Matteo Prati | ||
Pasquale Mazzocchi | Răzvan Marin | ||
Philip Billing | Jakub Jankto | ||
Luis Hasa | Alessandro Vinciguerra | ||
David Neres | Kingstone Mutandwa | ||
Noah Okafor | Adam Obert | ||
Giovanni Simeone | Florinel Coman | ||
Cyril Ngonge |
Tình hình lực lượng | |||
Elia Caprile Chấn thương cơ | |||
Gianluca Gaetano Không xác định | |||
Zito André Sebastião Luvumbo Chấn thương cơ | |||
Mattia Felici Chấn thương đùi | |||
Leonardo Pavoletti Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Napoli vs Cagliari
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Napoli
Thành tích gần đây Cagliari
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 24 | 10 | 4 | 32 | 82 | T T H H T |
2 | ![]() | 38 | 24 | 9 | 5 | 44 | 81 | B T T H T |
3 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 42 | 74 | T H T T T |
4 | ![]() | 37 | 17 | 16 | 4 | 22 | 67 | B T H H T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 19 | 66 | T T T B T |
6 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 13 | 65 | T H T H H |
7 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 18 | 62 | T T B B T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 14 | 7 | 12 | 62 | T H H B B |
9 | ![]() | 37 | 17 | 9 | 11 | 16 | 60 | B T T T B |
10 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T T T H B |
11 | ![]() | 37 | 10 | 14 | 13 | -4 | 44 | T B H B B |
12 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -14 | 44 | B H T B B |
13 | ![]() | 37 | 9 | 13 | 15 | -14 | 40 | B B B H B |
14 | ![]() | 38 | 9 | 9 | 20 | -16 | 36 | T B B T B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -33 | 34 | B B B H H |
16 | ![]() | 37 | 6 | 15 | 16 | -15 | 33 | T H B B H |
17 | ![]() | 37 | 7 | 10 | 20 | -32 | 31 | B H B H T |
18 | ![]() | 37 | 6 | 13 | 18 | -25 | 31 | H B B T T |
19 | ![]() | 37 | 5 | 14 | 18 | -23 | 29 | H B H T B |
20 | ![]() | 37 | 3 | 9 | 25 | -39 | 18 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại