Maracas bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
![]() Guilherme Schettine 4 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Sidnei Tavares) 30 | |
![]() Pedro Santos 43 | |
![]() Ivo Rodrigues (Thay: Bernardo Martins) 61 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Pedro Santos) 61 | |
![]() Luis Asue (Thay: Guilherme Schettine) 62 | |
![]() Joao Moutinho (Kiến tạo: Ismael Gharbi) 66 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Fran Navarro) 75 | |
![]() Joel Jorquera (Thay: Alan) 79 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Roger Fernandes) 80 | |
![]() Ricardo Horta 90+4' | |
![]() Maracas 90+5' | |
![]() Ricardo Horta 90+5' |
Thống kê trận đấu Moreirense vs SC Braga


Diễn biến Moreirense vs SC Braga


Ricardo Horta (Braga) nhận thẻ vàng.

V À A A O O O! Ricardo Horta đưa Braga dẫn trước 1-2 ở Moreira de Conegos.
Braga được trao một quả phạt góc bởi Claudio Filipe Ruivo Pereira.
Paulo Oliveira có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Braga.
Đá phạt cho Braga ở phần sân của Moreirense.
Braga được hưởng quả phạt góc.
Moreirense đẩy lên phía trước nhưng Claudio Filipe Ruivo Pereira nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Moreirense bị bắt việt vị.
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Moreirense ở phần sân của họ.
Ném biên cao trên sân cho Braga ở Moreira de Conegos.
Tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas, Moreirense bị phạt việt vị.
Moreirense tiến lên và Ismael có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Moreirense được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Moreirense tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas.
Ném biên cho Moreirense gần khu vực cấm địa.
Braga được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho một pha ném biên của Braga ở phần sân của Moreirense.
Gabri Martinez thay thế Roger Fernandes cho Braga tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas.
Bóng an toàn khi Moreirense được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Braga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Moreirense không?
Đội hình xuất phát Moreirense vs SC Braga
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Sidnei Tavares (5), Ruben Ramos (6), Pedro Santos (21), Alan (11), Benny (20), Guilherme Schettine (95)
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Bright Arrey-Mbi (26), Francisco Chissumba (55), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Roger (11), Ricardo Horta (21), Ismaël Gharbi (20), Fran Navarro (39)


Thay người | |||
30’ | Sidnei Tavares Lawrence Ofori | 75’ | Fran Navarro Amine El Ouazzani |
61’ | Pedro Santos Jeremy Antonisse | 80’ | Roger Fernandes Gabri Martínez |
61’ | Bernardo Martins Ivo Rodrigues | ||
62’ | Guilherme Schettine Luis Asue | ||
79’ | Alan Joel Jorquera Romero |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Secco | Tiago Sá | ||
Luis Asue | Robson Bambu | ||
Jeremy Antonisse | Amine El Ouazzani | ||
Leonardo Buta | João Ferreira | ||
Joel Jorquera Romero | Adrián Marin | ||
Afonso Assis | Joao Vasconcelos | ||
Gilberto Batista | Diego Rodrigues | ||
Lawrence Ofori | Gabri Martínez | ||
Ivo Rodrigues | Joao Carvalho |
Nhận định Moreirense vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moreirense
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại