Nuno Miguel Serrano Tavares Almeida trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Pedro Ferreira 22 | |
![]() Matheus Pereira 28 | |
![]() Madson (Thay: Pedro Santos) 46 | |
![]() Dinis Pinto (Thay: Fabiano Silva) 46 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Luis Asue) 66 | |
![]() Sidney Lima 70 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Lawrence Ofori) 72 | |
![]() Ricardinho (Thay: Matheus Pereira) 76 | |
![]() Lucas Soares (Thay: Diogo Calila) 76 | |
![]() Sergio Araujo (Thay: Pedro Ferreira) 76 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Gabrielzinho) 77 | |
![]() Bernardo Martins (Kiến tạo: Guilherme Schettine) 79 | |
![]() Bruno Almeida (Thay: Adriano) 83 | |
![]() Joao Costa (Thay: Frederico Venancio) 90 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Santa Clara


Diễn biến Moreirense vs Santa Clara
Bóng an toàn khi Moreirense được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Moreirense.
Ném biên cho Moreirense ở phần sân nhà của họ.
Moreirense cần phải cẩn thận. Santa Clara Azores có một quả ném biên tấn công.
Moreirense sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Santa Clara Azores.
Nuno Miguel Serrano Tavares Almeida chỉ định một quả đá phạt cho Moreirense ở phần sân nhà của họ.
Vasco Matos (Santa Clara Azores) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Joao Costa vào thay Frederico Venancio.
Nuno Miguel Serrano Tavares Almeida trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Santa Clara Azores được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Santa Clara Azores được hưởng quả phạt góc.
Santa Clara Azores được hưởng quả ném biên ở phần sân của Moreirense.
Liệu Santa Clara Azores có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Moreirense không?
Moreirense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Moreirense được hưởng quả ném biên tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas.
Đội khách thay Adriano bằng Bruno Filipe Pereira Soares Almeida.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Nuno Miguel Serrano Tavares Almeida ra hiệu cho Santa Clara Azores được hưởng quả ném biên ở phần sân của Moreirense.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Guilherme Schettine.

Bernardo Martins ghi bàn nâng tỷ số lên 1-0 tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas.
Moreirense được hưởng quả ném biên tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas.
Đội hình xuất phát Moreirense vs Santa Clara
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Fabiano (2), Marcelo (44), Ponck (14), Godfried Frimpong (23), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Pedro Santos (21), Alan (11), Gabrielzinho (77), Luis Asue (9)
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), Frederico Venancio (21), Diogo Calila (2), Adriano (6), Pedro Ferreira (8), MT (32), Vinicius (70), Gabriel Silva (11), Matheus Pereira (3)


Thay người | |||
46’ | Fabiano Silva Dinis Pinto | 76’ | Matheus Pereira Ricardinho |
46’ | Pedro Santos Madson | 76’ | Pedro Ferreira Sergio Araujo |
66’ | Luis Asue Guilherme Schettine | 76’ | Diogo Calila Lucas Soares |
72’ | Lawrence Ofori Benny | 83’ | Adriano Bruno Almeida |
77’ | Gabrielzinho Jeremy Antonisse | 90’ | Frederico Venancio Joao Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Maracas | Ricardinho | ||
Mika | Joao Costa | ||
Jeremy Antonisse | Bruno Almeida | ||
Leonardo Buta | Guilherme Ramos | ||
Benny | Habraao | ||
Guilherme Schettine | Sergio Araujo | ||
Dinis Pinto | Lucas Soares | ||
Madson | Neneca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moreirense
Thành tích gần đây Santa Clara
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại