Thứ Sáu, 02/05/2025
Mamadou Diakhon (Thay: Junya Ito)
34
Khalil Fayad
37
Yael Mouanga
42
Cedric Kipre
45+1'
Falaye Sacko (Thay: Wilfried Ndollo Bille)
46
Nhoa Sangui (Thay: Cedric Kipre)
46
Hafiz Ibrahim (Thay: Jordan Pefok)
59
Sergio Akieme
68
Wahbi Khazri (Thay: Junior Ndiaye)
68
Hiroki Sekine (Thay: Joseph Okumu)
69
Gabriel Moscardo (Thay: Amadou Kone)
69
Teji Savanier (Thay: Khalil Fayad)
74
Joris Chotard (Thay: Jordan Ferri)
75
Tanguy Coulibaly
90
Keito Nakamura
90+3'

Thống kê trận đấu Montpellier vs Reims

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Reims
Reims
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 26
1 Việt vị 2
3 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Montpellier vs Reims

Tất cả (365)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 54%, Reims: 46%.

90+3'

Keito Nakamura bị phạt vì đẩy Teji Savanier.

90+3'

Hiroki Sekine thắng trong pha không chiến với Wahbi Khazri.

90+3'

Keito Nakamura từ Reims nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+3'

Pha vào bóng nguy hiểm của Keito Nakamura từ Reims. Joris Chotard là người bị phạm lỗi.

90+2'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+2'

Reims thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Yael Mouanga từ Montpellier cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+2'

Keito Nakamura thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+1'

Tanguy Coulibaly giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Keito Nakamura từ Reims thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+1'

Sergio Akieme thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90' Tanguy Coulibaly phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Tanguy Coulibaly phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

90'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Tanguy Coulibaly phạm lỗi thô bạo với Valentin Atangana Edoa.

90'

Benjamin Lecomte đã có một pha cứu thua quyết định!

90'

Aurelio Buta tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90'

Nỗ lực tốt của Keito Nakamura khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90'

Reims có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montpellier: 55%, Reims: 45%.

Đội hình xuất phát Montpellier vs Reims

Montpellier (5-4-1): Benjamin Lecomte (40), Wilfried Ndollo Bille (49), Yael Mouanga (47), Becir Omeragic (27), Lucas Mincarelli (21), Theo Sainte-Luce (17), Tanguy Coulibaly (70), Rabby Nzingoula (19), Jordan Ferri (12), Khalil Fayad (22), Junior Ndiaye (41)

Reims (5-4-1): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Joseph Okumu (2), Mory Gbane (24), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Junya Ito (7), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Keito Nakamura (17), Jordan Siebatcheu (12)

Montpellier
Montpellier
5-4-1
40
Benjamin Lecomte
49
Wilfried Ndollo Bille
47
Yael Mouanga
27
Becir Omeragic
21
Lucas Mincarelli
17
Theo Sainte-Luce
70
Tanguy Coulibaly
19
Rabby Nzingoula
12
Jordan Ferri
22
Khalil Fayad
41
Junior Ndiaye
12
Jordan Siebatcheu
17
Keito Nakamura
72
Amadou Kone
6
Valentin Atangana
7
Junya Ito
18
Sergio Akieme
21
Cédric Kipré
24
Mory Gbane
2
Joseph Okumu
23
Aurelio Buta
94
Yehvann Diouf
Reims
Reims
5-4-1
Thay người
46’
Wilfried Ndollo Bille
Falaye Sacko
34’
Junya Ito
Mamadou Diakhon
68’
Junior Ndiaye
Wahbi Khazri
46’
Cedric Kipre
Nhoa Sangui
74’
Khalil Fayad
Teji Savanier
59’
Jordan Pefok
Hafiz Umar Ibrahim
75’
Jordan Ferri
Joris Chotard
69’
Amadou Kone
Gabriel Moscardo
69’
Joseph Okumu
Hiroki Sekine
Cầu thủ dự bị
Dimitry Bertaud
Alexandre Olliero
Bamo Meite
Nhoa Sangui
Kiki
Gabriel Moscardo
Falaye Sacko
John Finn
Teji Savanier
Ange Tia
Joris Chotard
Oumar Diakite
Wahbi Khazri
Mamadou Diakhon
Hafiz Umar Ibrahim
Hiroki Sekine
Tình hình lực lượng

Nikola Maksimovic

Chấn thương đầu gối

Reda Khadra

Chấn thương đầu gối

Christopher Jullien

Chấn thương dây chằng chéo

Yaya Fofana

Không xác định

Enzo Tchato

Chấn thương cơ

Mohammed Daramy

Chấn thương đầu gối

Axel Gueguin

Không xác định

Nicolas Pays

Chấn thương bàn chân

Yanis Ali Issoufou

Không xác định

Andy Delort

Không xác định

Huấn luyện viên

Jean-Louis Gasset

Samba Diawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/02 - 2013
14/09 - 2013
02/02 - 2014
26/10 - 2014
15/03 - 2015
22/11 - 2015
01/05 - 2016
02/09 - 2018
24/02 - 2019
20/10 - 2019
25/10 - 2020
01/03 - 2021
15/08 - 2021
17/04 - 2022
13/11 - 2022
04/06 - 2023
27/08 - 2023
21/04 - 2024
06/10 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
03/04 - 2025
H1: 0-1
Ligue 1
29/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 0-2
01/03 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3124615378T T T H B
2MarseilleMarseille3118492358B T B T T
3LilleLille3116871756T B T T T
4AS MonacoAS Monaco3116782255T B T H H
5LyonLyon3116692054B T T B T
6NiceNice3115972054B B H T T
7StrasbourgStrasbourg3115971354T T H H T
8LensLens3113612-245B T B T B
9BrestBrest3113513-444T T H B B
10AuxerreAuxerre3111812041T T B B T
11RennesRennes3112217238T B T T B
12ToulouseToulouse319814-135B B B B H
13ReimsReims318914-1033T B T T H
14NantesNantes3171113-1532B T B H H
15AngersAngers318617-2130B B T B B
16Le HavreLe Havre318419-3128T T B B H
17Saint-EtienneSaint-Etienne317618-3727B B H T B
18MontpellierMontpellier314423-4916B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X