Thứ Năm, 01/05/2025
Dữ liệu đang cập nhật

Đội hình xuất phát Nice vs Reims

Nice: Marcin Bulka (1), Antoine Mendy (33), Youssouf Ndayishimiye (55), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Pablo Rosario (8), Yael Nandjou (42), Badredine Bouanani (19), Morgan Sanson (11), Gaetan Laborde (24)

Reims: Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Joseph Okumu (2), Mory Gbane (24), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Mamadou Diakhon (67), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Keito Nakamura (17), Jordan Siebatcheu (12)

Nice
Nice
1
Marcin Bulka
33
Antoine Mendy
55
Youssouf Ndayishimiye
26
Melvin Bard
92
Jonathan Clauss
6
Hichem Boudaoui
8
Pablo Rosario
42
Yael Nandjou
19
Badredine Bouanani
11
Morgan Sanson
24
Gaetan Laborde
12
Jordan Siebatcheu
17
Keito Nakamura
72
Amadou Kone
6
Valentin Atangana
67
Mamadou Diakhon
18
Sergio Akieme
21
Cédric Kipré
24
Mory Gbane
2
Joseph Okumu
23
Aurelio Buta
94
Yehvann Diouf
Reims
Reims
Tình hình lực lượng

Moïse Bombito

Không xác định

Reda Khadra

Không xác định

Mohamed Abdelmonem

Không xác định

Yaya Fofana

Không xác định

Ali Abdi

Va chạm

Mohammed Daramy

Không xác định

Tanguy Ndombele

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Franck Haise

Samba Diawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
23/02 - 2013
08/12 - 2013
27/04 - 2014
23/11 - 2014
12/04 - 2015
12/12 - 2015
23/04 - 2016
12/08 - 2018
20/01 - 2019
03/11 - 2019
06/02 - 2020
06/12 - 2020
11/04 - 2021
08/08 - 2021
H1: 0-0
22/05 - 2022
H1: 2-0
15/01 - 2023
H1: 0-0
18/02 - 2023
H1: 0-0
10/12 - 2023
H1: 0-0
07/04 - 2024
H1: 0-0
12/01 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-2
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
03/04 - 2025
H1: 0-1
Ligue 1
29/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 0-2
01/03 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3124615378T T T H B
2MarseilleMarseille3118492358B T B T T
3LilleLille3116871756T B T T T
4AS MonacoAS Monaco3116782255T B T H H
5LyonLyon3116692054B T T B T
6NiceNice3115972054B B H T T
7StrasbourgStrasbourg3115971354T T H H T
8LensLens3113612-245B T B T B
9BrestBrest3113513-444T T H B B
10AuxerreAuxerre3111812041T T B B T
11RennesRennes3112217238T B T T B
12ToulouseToulouse319814-135B B B B H
13ReimsReims318914-1033T B T T H
14NantesNantes3171113-1532B T B H H
15AngersAngers318617-2130B B T B B
16Le HavreLe Havre318419-3128T T B B H
17Saint-EtienneSaint-Etienne317618-3727B B H T B
18MontpellierMontpellier314423-4916B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow