Số lượng khán giả hôm nay là 66312.
![]() (Pen) Mason Greenwood 8 | |
![]() Valentin Rongier 15 | |
![]() Rabby Nzingoula 46 | |
![]() (og) Wilfried Ndollo Bille 60 | |
![]() Ismael Bennacer (Thay: Valentin Rongier) 65 | |
![]() Jonathan Rowe (Thay: Amine Gouiri) 65 | |
![]() Mason Greenwood (Kiến tạo: Michael Murillo) 67 | |
![]() Issiaga Sylla (Thay: Theo Sainte-Luce) 72 | |
![]() Khalil Fayad (Thay: Rabby Nzingoula) 72 | |
![]() Joris Chotard (Thay: Junior Ndiaye) 72 | |
![]() Jonathan Rowe (Kiến tạo: Ulisses Garcia) 74 | |
![]() Adrien Rabiot 77 | |
![]() Amine Harit (Thay: Quentin Merlin) 78 | |
![]() Lucas Mincarelli Davin 83 | |
![]() Pol Lirola (Thay: Luis Henrique) 86 | |
![]() Adrien Rabiot (Kiến tạo: Ismael Bennacer) 90 | |
![]() Othmane Maamma (Thay: Nicolas Pays) 90 | |
![]() Yael Mouanga 90+3' |
Thống kê trận đấu Marseille vs Montpellier


Diễn biến Marseille vs Montpellier
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 68%, Montpellier: 32%.

Thẻ vàng cho Yael Mouanga.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Yael Mouanga của Montpellier đá ngã Pierre-Emile Hoejbjerg.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Nicolas Pays rời sân để được thay thế bởi Othmane Maamma trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ismael Bennacer đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ismael Bennacer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrien Rabiot ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O - Adrien Rabiot ghi bàn bằng chân trái!
Mason Greenwood từ Marseille cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 69%, Montpellier: 31%.
Geoffrey Kondogbia từ Marseille cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Lucas Mincarelli Davin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lucas Mincarelli Davin từ Montpellier cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Khalil Fayad từ Montpellier đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Ismael Bennacer.
Luis Henrique rời sân để nhường chỗ cho Pol Lirola trong một sự thay người chiến thuật.
Yael Mouanga từ Montpellier đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Amine Harit.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 67%, Montpellier: 33%.
Phạt góc cho Montpellier.
Đội hình xuất phát Marseille vs Montpellier
Marseille (3-4-2-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Geoffrey Kondogbia (19), Ulisses Garcia (6), Luis Henrique (44), Pierre-Emile Højbjerg (23), Valentin Rongier (21), Quentin Merlin (3), Mason Greenwood (10), Adrien Rabiot (25), Amine Gouiri (9)
Montpellier (5-4-1): Benjamin Lecomte (40), Wilfried Ndollo Bille (49), Yael Mouanga (47), Becir Omeragic (27), Lucas Mincarelli (21), Theo Sainte-Luce (17), Tanguy Coulibaly (70), Rabby Nzingoula (19), Jordan Ferri (12), Nicolas Pays (18), Junior Ndiaye (41)


Thay người | |||
65’ | Valentin Rongier Ismaël Bennacer | 72’ | Theo Sainte-Luce Issiaga Sylla |
65’ | Amine Gouiri Jonathan Rowe | 72’ | Junior Ndiaye Joris Chotard |
78’ | Quentin Merlin Amine Harit | 72’ | Rabby Nzingoula Khalil Fayad |
86’ | Luis Henrique Pol Lirola | 90’ | Nicolas Pays Othmane Maamma |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeffrey De Lange | Dimitry Bertaud | ||
Derek Cornelius | Issiaga Sylla | ||
Pol Lirola | Falaye Sacko | ||
Amine Harit | Teji Savanier | ||
Ismaël Bennacer | Wahbi Khazri | ||
Bilal Nadir | Othmane Maamma | ||
Neal Maupay | Joris Chotard | ||
Faris Moumbagna | Khalil Fayad | ||
Jonathan Rowe | Kiki |
Tình hình lực lượng | |||
Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | Bamo Meite Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Luiz Felipe Chấn thương đùi | Nikola Maksimovic Chấn thương đầu gối | ||
Leonardo Balerdi Chấn thương đầu gối | Christopher Jullien Chấn thương dây chằng chéo | ||
Enzo Tchato Chấn thương cơ | |||
Axel Gueguin Không xác định | |||
Yanis Ali Issoufou Không xác định | |||
Andy Delort Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Marseille vs Montpellier
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Montpellier
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 24 | 6 | 1 | 53 | 78 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 4 | 9 | 23 | 58 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 21 | 57 | B H T T T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 17 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 22 | 55 | T B T H H |
6 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 20 | 54 | B T T B T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 13 | 54 | T T H H T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | -2 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | -4 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 0 | 41 | T T B B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 2 | 17 | 2 | 38 | T B T T B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -1 | 35 | B B B B H |
13 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -11 | 33 | B T T H B |
14 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -15 | 32 | B T B H H |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -21 | 30 | B B T B B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 4 | 19 | -31 | 28 | T T B B H |
17 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -37 | 27 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 4 | 23 | -49 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại