Thứ Bảy, 03/05/2025
(Pen) Mason Greenwood
8
Valentin Rongier
15
Rabby Nzingoula
46
(og) Wilfried Ndollo Bille
60
Ismael Bennacer (Thay: Valentin Rongier)
65
Jonathan Rowe (Thay: Amine Gouiri)
65
Mason Greenwood (Kiến tạo: Michael Murillo)
67
Issiaga Sylla (Thay: Theo Sainte-Luce)
72
Khalil Fayad (Thay: Rabby Nzingoula)
72
Joris Chotard (Thay: Junior Ndiaye)
72
Jonathan Rowe (Kiến tạo: Ulisses Garcia)
74
Adrien Rabiot
77
Amine Harit (Thay: Quentin Merlin)
78
Lucas Mincarelli Davin
83
Pol Lirola (Thay: Luis Henrique)
86
Adrien Rabiot (Kiến tạo: Ismael Bennacer)
90
Othmane Maamma (Thay: Nicolas Pays)
90
Yael Mouanga
90+3'

Thống kê trận đấu Marseille vs Montpellier

số liệu thống kê
Marseille
Marseille
Montpellier
Montpellier
68 Kiểm soát bóng 32
11 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 12
2 Việt vị 3
11 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Marseille vs Montpellier

Tất cả (222)
90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 66312.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 68%, Montpellier: 32%.

90+3' Thẻ vàng cho Yael Mouanga.

Thẻ vàng cho Yael Mouanga.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Yael Mouanga của Montpellier đá ngã Pierre-Emile Hoejbjerg.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Nicolas Pays rời sân để được thay thế bởi Othmane Maamma trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Ismael Bennacer đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1'

Ismael Bennacer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Adrien Rabiot ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Adrien Rabiot ghi bàn bằng chân trái!

90+1' V À A A A O O O - Adrien Rabiot ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O - Adrien Rabiot ghi bàn bằng chân trái!

90'

Mason Greenwood từ Marseille cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 69%, Montpellier: 31%.

89'

Geoffrey Kondogbia từ Marseille cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

89'

Lucas Mincarelli Davin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

88'

Lucas Mincarelli Davin từ Montpellier cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

87'

Khalil Fayad từ Montpellier đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Ismael Bennacer.

86'

Luis Henrique rời sân để nhường chỗ cho Pol Lirola trong một sự thay người chiến thuật.

86'

Yael Mouanga từ Montpellier đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Amine Harit.

85'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 67%, Montpellier: 33%.

85'

Phạt góc cho Montpellier.

Đội hình xuất phát Marseille vs Montpellier

Marseille (3-4-2-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Geoffrey Kondogbia (19), Ulisses Garcia (6), Luis Henrique (44), Pierre-Emile Højbjerg (23), Valentin Rongier (21), Quentin Merlin (3), Mason Greenwood (10), Adrien Rabiot (25), Amine Gouiri (9)

Montpellier (5-4-1): Benjamin Lecomte (40), Wilfried Ndollo Bille (49), Yael Mouanga (47), Becir Omeragic (27), Lucas Mincarelli (21), Theo Sainte-Luce (17), Tanguy Coulibaly (70), Rabby Nzingoula (19), Jordan Ferri (12), Nicolas Pays (18), Junior Ndiaye (41)

Marseille
Marseille
3-4-2-1
1
Gerónimo Rulli
62
Amir Murillo
19
Geoffrey Kondogbia
6
Ulisses Garcia
44
Luis Henrique
23
Pierre-Emile Højbjerg
21
Valentin Rongier
3
Quentin Merlin
10
Mason Greenwood
25
Adrien Rabiot
9
Amine Gouiri
41
Junior Ndiaye
18
Nicolas Pays
12
Jordan Ferri
19
Rabby Nzingoula
70
Tanguy Coulibaly
17
Theo Sainte-Luce
21
Lucas Mincarelli
27
Becir Omeragic
47
Yael Mouanga
49
Wilfried Ndollo Bille
40
Benjamin Lecomte
Montpellier
Montpellier
5-4-1
Thay người
65’
Valentin Rongier
Ismaël Bennacer
72’
Theo Sainte-Luce
Issiaga Sylla
65’
Amine Gouiri
Jonathan Rowe
72’
Junior Ndiaye
Joris Chotard
78’
Quentin Merlin
Amine Harit
72’
Rabby Nzingoula
Khalil Fayad
86’
Luis Henrique
Pol Lirola
90’
Nicolas Pays
Othmane Maamma
Cầu thủ dự bị
Jeffrey De Lange
Dimitry Bertaud
Derek Cornelius
Issiaga Sylla
Pol Lirola
Falaye Sacko
Amine Harit
Teji Savanier
Ismaël Bennacer
Wahbi Khazri
Bilal Nadir
Othmane Maamma
Neal Maupay
Joris Chotard
Faris Moumbagna
Khalil Fayad
Jonathan Rowe
Kiki
Tình hình lực lượng

Ruben Blanco

Chấn thương mắt cá

Bamo Meite

Thẻ đỏ trực tiếp

Luiz Felipe

Chấn thương đùi

Nikola Maksimovic

Chấn thương đầu gối

Leonardo Balerdi

Chấn thương đầu gối

Christopher Jullien

Chấn thương dây chằng chéo

Enzo Tchato

Chấn thương cơ

Axel Gueguin

Không xác định

Yanis Ali Issoufou

Không xác định

Andy Delort

Không xác định

Huấn luyện viên

Roberto De Zerbi

Jean-Louis Gasset

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
06/12 - 2015
04/02 - 2016
05/11 - 2016
28/01 - 2017
04/12 - 2017
09/04 - 2018
05/11 - 2018
25/05 - 2019
21/09 - 2019
07/01 - 2021
11/04 - 2021
09/08 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
30/01 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Ligue 1
11/04 - 2022
03/01 - 2023
01/04 - 2023
21/12 - 2023
26/02 - 2024
21/10 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
28/04 - 2025
H1: 3-1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3124615378T T T H B
2MarseilleMarseille3118492358B T B T T
3NiceNice3216972157B H T T T
4LilleLille3116871756T B T T T
5AS MonacoAS Monaco3116782255T B T H H
6LyonLyon3116692054B T T B T
7StrasbourgStrasbourg3115971354T T H H T
8LensLens3113612-245B T B T B
9BrestBrest3113513-444T T H B B
10AuxerreAuxerre3111812041T T B B T
11RennesRennes3112217238T B T T B
12ToulouseToulouse319814-135B B B B H
13ReimsReims328915-1133B T T H B
14NantesNantes3171113-1532B T B H H
15AngersAngers318617-2130B B T B B
16Le HavreLe Havre318419-3128T T B B H
17Saint-EtienneSaint-Etienne317618-3727B B H T B
18MontpellierMontpellier314423-4916B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X