Lucas Ocampos đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Rivaldo Lozano 10 | |
![]() (Pen) Uros Djurdjevic 25 | |
![]() Rivaldo Lozano 36 | |
![]() Rivaldo Lozano 36 | |
![]() German Berterame (Kiến tạo: Oliver Torres) 39 | |
![]() (Pen) Sergio Canales 39 | |
![]() Ricardo Chavez 45+2' | |
![]() Uros Djurdjevic 45+4' | |
![]() Jorge Rodriguez (Thay: Sergio Hernandez) 46 | |
![]() Ricardo Chavez 60 | |
![]() Ricardo Chavez 60 | |
![]() Rober (Thay: Victor Rios) 63 | |
![]() Fidel Ambriz (Thay: Jorge Rodriguez) 68 | |
![]() Lucas Ocampos (Thay: Jesus Corona) 69 | |
![]() Sergio Ramos 75 | |
![]() Sergio Canales 76 | |
![]() Arturo Gonzalez (Thay: Eduardo Aguirre) 77 | |
![]() Carlos Orrantia (Thay: Gustavo Ferrareis) 78 | |
![]() German Berterame (Kiến tạo: Oliver Torres) 82 | |
![]() Jorge San Martin (Thay: Aldo Rocha) 86 | |
![]() Erick Aguirre (Thay: Sergio Canales) 90 | |
![]() German Berterame (Kiến tạo: Lucas Ocampos) 90+9' |
Thống kê trận đấu Monterrey vs Atlas


Diễn biến Monterrey vs Atlas

V À A A O O O - German Berterame đã ghi bàn!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sergio Canales rời sân và được thay thế bởi Erick Aguirre.
Aldo Rocha rời sân và được thay thế bởi Jorge San Martin.
Oliver Torres đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - German Berterame đã ghi bàn!
Gustavo Ferrareis rời sân và được thay thế bởi Carlos Orrantia.
Gustavo Ferrareis rời sân và được thay thế bởi Carlos Orrantia.
Eduardo Aguirre rời sân và được thay thế bởi Arturo Gonzalez.

Thẻ vàng cho Sergio Canales.

Thẻ vàng cho Sergio Ramos.
Jesus Corona rời sân và được thay thế bởi Lucas Ocampos.
Jorge Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Fidel Ambriz.
Victor Rios rời sân và được thay thế bởi Rober.
![ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ricardo Chavez nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Ricardo Chavez nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Sergio Hernandez rời sân và được thay thế bởi Jorge Rodriguez.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Monterrey vs Atlas
Monterrey (3-4-3): Santiago Mele (25), Victor Guzman (4), Sergio Ramos (93), Stefan Medina (33), Ricardo Chavez (2), Óliver Torres (8), Gerardo Arteaga (3), Tecatito (17), Sergio Canales (10), German Berterame (7)
Atlas (3-4-3): Camilo Vargas (12), Victor Rios (27), Gaddi Aguirre (13), Dória (5), Gustavo Ferrareis (3), Aldo Rocha (26), Sergio Ismael Hernandez Flores (199), Jose Lozano (17), Diego González (11), Djuka (32), Eduardo Aguirre (19)


Thay người | |||
68’ | Jorge Rodriguez Fidel Ambriz | 46’ | Sergio Hernandez Jorge Rodriguez |
69’ | Jesus Corona Lucas Ocampos | 63’ | Victor Rios Rober Pier |
90’ | Sergio Canales Erick Aguirre | 77’ | Eduardo Aguirre Arturo Gonzalez |
78’ | Gustavo Ferrareis Carlos Orrantia | ||
86’ | Aldo Rocha Jorge San Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Cardenas | Antonio Sanchez | ||
Hector Moreno | Adrian Mora | ||
Luis Reyes | Carlos Orrantia | ||
Fidel Ambriz | Jorge Rodriguez | ||
Erick Aguirre | Jorge San Martin | ||
Jordi Cortizo | Gustavo Del Prete | ||
Lucas Ocampos | Arturo Gonzalez | ||
Iker Fimbres | Jesus Serrato | ||
Alfonso Alvarado | Matias Coccaro | ||
Joaquin Moxica | Rober Pier |
Nhận định Monterrey vs Atlas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Monterrey
Thành tích gần đây Atlas
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại