Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eduardo Bauermann 13 | |
![]() Jesus Corona 22 | |
![]() Sergio Barreto 45 | |
![]() Barreto, Sergio 45 | |
![]() Fidel Ambriz (Thay: Alfonso Alvarado) 46 | |
![]() Fidel Ambriz (Thay: Jose Alvarado) 46 | |
![]() Jhonder Cadiz (Kiến tạo: Alan Bautista) 51 | |
![]() Alexei Dominguez Figueroa 55 | |
![]() Roberto de la Rosa (Thay: Iker Fimbres) 59 | |
![]() Victor Guzman (Thay: Luis Quinones) 64 | |
![]() Sergio Ramos 70 | |
![]() Pedro Pedraza 72 | |
![]() Brian Garcia (Thay: Alexei Dominguez Figueroa) 72 | |
![]() Arturo Gonzalez (Thay: Jorge Rodriguez) 73 | |
![]() Elias Montiel (Kiến tạo: Victor Guzman) 78 | |
![]() Illian Hernandez (Thay: Jhonder Cadiz) 81 | |
![]() Javier Lopez (Thay: Pedro Pedraza) 82 |
Thống kê trận đấu Pachuca vs Monterrey


Diễn biến Pachuca vs Monterrey
Pedro Pedraza rời sân và anh được thay thế bởi Javier Lopez.
Jhonder Cadiz rời sân và anh được thay thế bởi Illian Hernandez.
Victor Guzman đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Elias Montiel đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jorge Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Arturo Gonzalez.
Alexei Dominguez Figueroa rời sân và được thay thế bởi Brian Garcia.

Thẻ vàng cho Pedro Pedraza.

Thẻ vàng cho Sergio Ramos.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Luis Quinones rời sân và được thay thế bởi Victor Guzman.
Iker Fimbres rời sân và được thay thế bởi Roberto de la Rosa.

V À A A A O O O - Alexei Dominguez Figueroa đã ghi bàn!
Alan Bautista đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jhonder Cadiz đã ghi bàn!
Jose Alvarado rời sân và được thay thế bởi Fidel Ambriz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát Pachuca vs Monterrey
Pachuca (4-4-2): Carlos Moreno (25), Sergio Barreto (2), Luis Rodriguez (24), Pedro Peraza (5), Alonso Aceves (3), Alan Bautista (26), Eduardo Bauermann (4), Elias Montiel (28), Jhonder Cádiz (99), Luis Quinones (23), Alexei Dominguez (18)
Monterrey (3-4-1-2): Santiago Mele (25), Stefan Medina (33), Jorge Rodriguez (30), Sergio Ramos (93), Erick Aguirre (14), Iker Fimbres (35), Óliver Torres (8), Gerardo Arteaga (3), Tecatito (17), German Berterame (7), Alfonso Alvarado (11)


Thay người | |||
72’ | Alexei Dominguez Figueroa Brian Garcia | 46’ | Jose Alvarado Fidel Ambriz |
81’ | Jhonder Cadiz Illian Hernandez | 59’ | Iker Fimbres Roberto De la Rosa |
82’ | Pedro Pedraza Chofis | 73’ | Jorge Rodriguez Arturo Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Garcia | Victor Guzman | ||
Jose Eulogio | Luis Cardenas | ||
Santiago Homenchenko | Ricardo Chavez | ||
Israel Luna | Luis Reyes | ||
Chofis | Luis Sanchez | ||
Illian Hernandez | Tony Leone | ||
Gaston Togni | Fidel Ambriz | ||
Jorge Berlanga | Arturo Gonzalez | ||
Carlos Sanchez | Roberto De la Rosa | ||
Joaquin Moxica |
Nhận định Pachuca vs Monterrey
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pachuca
Thành tích gần đây Monterrey
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại