Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Scott Hogan (Kiến tạo: Joe Pritchard) 1 | |
![]() Darren Oldaker 13 | |
![]() Darren Oldaker 24 | |
![]() Alex Gilbey (Kiến tạo: Aaron Nemane) 26 | |
![]() Jamie Grimes (Thay: Liam Jessop) 27 | |
![]() Harvey Araujo 31 | |
![]() Kane Drummond (Thay: Will Grigg) 46 | |
![]() Callum Hendry (Thay: Joe Pritchard) 58 | |
![]() Stephen Wearne 61 | |
![]() Branden Horton (Thay: Harvey Araujo) 75 | |
![]() Ryan Colclough (Thay: Armando Dobra) 75 | |
![]() James Berry (Thay: Dilan Markanday) 75 | |
![]() Tom Carroll (Thay: Stephen Wearne) 75 | |
![]() Ellis Harrison (Thay: Scott Hogan) 76 | |
![]() Alex Gilbey (Kiến tạo: Tom Carroll) 82 | |
![]() Lewis Gordon 84 | |
![]() Kane Thompson-Sommers (Thay: Liam Kelly) 90 | |
![]() Tommy Leigh (Thay: Aaron Nemane) 90 |
Thống kê trận đấu MK Dons vs Chesterfield


Diễn biến MK Dons vs Chesterfield
Aaron Nemane rời sân và được thay thế bởi Tommy Leigh.
Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Kane Thompson-Sommers.

Thẻ vàng cho Lewis Gordon.
Tom Carroll đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Alex Gilbey đã ghi bàn!
Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.
Stephen Wearne rời sân và được thay thế bởi Tom Carroll.
Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi James Berry.
Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi Ryan Colclough.
Harvey Araujo rời sân và được thay thế bởi Branden Horton.

Thẻ vàng cho Stephen Wearne.
Joe Pritchard rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
Will Grigg rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Harvey Araujo.
Liam Jessop rời sân và được thay thế bởi Jamie Grimes.
Aaron Nemane đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Alex Gilbey đã ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Darren Oldaker nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Đội hình xuất phát MK Dons vs Chesterfield
MK Dons (3-4-2-1): Tom McGill (1), Luke Offord (17), Nico Lawrence (26), Laurence Maguire (23), Aaron Nemane (16), Joe Pritchard (2), Joe White (27), Liam Kelly (10), Stephen Wearne (11), Alex Gilbey (8), Scott Hogan (29)
Chesterfield (4-2-3-1): Max Thompson (1), Liam Jessop (38), Tyrone Williams (12), Harvey Araujo (6), Lewis Gordon (19), Darren Oldaker (8), Ollie (28), Dilan Markanday (24), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), Will Grigg (9)


Thay người | |||
58’ | Joe Pritchard Callum Hendry | 27’ | Liam Jessop Jamie Grimes |
75’ | Stephen Wearne Tom Carroll | 46’ | Will Grigg Kane Drummond |
76’ | Scott Hogan Ellis Harrison | 75’ | Dilan Markanday James Berry McNally |
90’ | Liam Kelly Kane Thompson-Sommers | 75’ | Armando Dobra Ryan Colclough |
90’ | Aaron Nemane Tommy Leigh | 75’ | Harvey Araujo Branden Horton |
Cầu thủ dự bị | |||
Craig MacGillivray | Ryan Boot | ||
Dean Lewington | James Berry McNally | ||
Tom Carroll | Jamie Grimes | ||
Kane Thompson-Sommers | Ryan Colclough | ||
Ellis Harrison | Branden Horton | ||
Callum Hendry | Ryheem Sheckleford | ||
Tommy Leigh | Kane Drummond |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MK Dons
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại