Thứ Bảy, 03/05/2025
Chisom Egbuchulam (Thay: Yin Hongbo)
10
Dinghao Yan (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
38
Rade Dugalic
41
Liao Junjian
53
Tze Nam Yue
56
Dinghao Yan
59
He Chao
61
Ademilson Braga Bispo Junior (Thay: Dinghao Yan)
63
Zhang Xiaobin (Thay: He Chao)
63
Chen Jie (Thay: Yongjia Li)
65
Liang Shi
69
Denny Wang (Thay: Deng Hanwen)
75
Yin Congyao (Thay: Ye Chugui)
85
Luo Jing (Thay: Wei Shihao)
90
Xie Pengfei (Kiến tạo: Ademilson Braga Bispo Junior)
90+2'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Wuhan Three Towns

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Weihui Rao (31), Yongjia Li (38), Liang Shi (13), Ye Chugui (7), Yin Hongbo (10), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Elguja Lobjanidze (9)

Wuhan Three Towns (4-4-1-1): Dianzuo Liu (22), Deng Hanwen (25), Yiming Liu (18), Wallace (3), Gao Zhunyi (20), Xie Pengfei (30), He Chao (21), Dinghao Yan (8), Shihao Wei (4), Nicolae Stanciu (10), Davidson (11)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
29
Tze Nam Yue
6
Liao Junjian
20
Rade Dugalic
31
Weihui Rao
38
Yongjia Li
13
Liang Shi
7
Ye Chugui
10
Yin Hongbo
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
9
Elguja Lobjanidze
11
Davidson
10
Nicolae Stanciu
4
Shihao Wei
8
Dinghao Yan
21
He Chao
30
Xie Pengfei
20
Gao Zhunyi
3
Wallace
18
Yiming Liu
25
Deng Hanwen
22
Dianzuo Liu
Wuhan Three Towns
Wuhan Three Towns
4-4-1-1
Thay người
10’
Yin Hongbo
Chisom Egbuchulam
63’
He Chao
Zhang Xiaobin
85’
Ye Chugui
Yin Congyao
63’
Dinghao Yan
Ademilson Braga Bispo Junior
75’
Deng Hanwen
Yi Denny Wang
90’
Wei Shihao
Luo Jing
Cầu thủ dự bị
Guokang Chen
Jiayu Guo
Cui Wei
Fei Wu
Wang Wei
Yang Li
Quanbo Guo
Luo Senwen
Yin Congyao
Qianglong Tao
Pan Ximing
Zhang Xiaobin
Yang Chaosheng
Ademilson Braga Bispo Junior
Yilin Yang
Luo Jing
Jie Chen
Lu Haidong
Wen Junjie
Yi Denny Wang
Chisom Egbuchulam
Zhang Wentao
Chen Zhechao
Yang Kuo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
22/08 - 2022
21/11 - 2022
25/04 - 2023
23/07 - 2023
25/05 - 2024
27/10 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Wuhan Three Towns

China Super League
15/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng107211023T H T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua10721923T T T T B
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast9432215H B T B T
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
10Meizhou HakkaMeizhou Hakka10334012B H T H B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X