Thứ Hai, 16/06/2025
Ruofan Liu (Kiến tạo: Junchen Zhou)
2
Lei Xu
20
Chisom Egbuchunam
45+1'
Denny Wang
45+1'
Wei Cui (Thay: Lei Xu)
46
Yi Guo (Thay: Chisom Egbuchunam)
46
Rade Dugalic
62
Xinli Peng (Thay: Shilin Sun)
63
Hanchao Yu (Thay: Baojie Zhu)
63
Ruofan Liu
71
Sheng Qin (Thay: Alexander N'Doumbou)
72
Congyao Yin (Thay: Chaosheng Yang)
74
Xueming Liang (Thay: Yi Guo)
75
Guokang Chen (Thay: Haochang Cai)
81
Jiajun Bai (Thay: Jiabao Wen)
83
Yunding Cao (Thay: Junchen Zhou)
83
Rodrigo Henrique
90

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
66 Kiểm soát bóng 34
18 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 35
0 Việt vị 4
14 Chuyền dài 13
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Tze Nam Yue (29), Liao Junjian (6), Rade Dugalic (20), Chen Zhechao (15), Lei Xu (32), Haochang Chai (28), Yin Hongbo (10), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Chisom Egbuchulam (11), Yang Chaosheng (16)

Shanghai Shenhua (4-1-4-1): Cheng Zeng (19), Denny Wang (18), Shenglong Jiang (4), Yangyang Jin (22), Jiabao Wen (38), Alexander N'Doumbou (7), Baojie Zhu (21), Haijian Wang (33), Shilin Sun (37), Junchen Zhou (29), Ruofan Liu (36)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
22
Yu Hou
29
Tze Nam Yue
6
Liao Junjian
20
Rade Dugalic
15
Chen Zhechao
32
Lei Xu
28
Haochang Chai
10
Yin Hongbo
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
11
Chisom Egbuchulam
16
Yang Chaosheng
36
Ruofan Liu
29
Junchen Zhou
37
Shilin Sun
33
Haijian Wang
21
Baojie Zhu
7
Alexander N'Doumbou
38
Jiabao Wen
22
Yangyang Jin
4
Shenglong Jiang
18
Denny Wang
19
Cheng Zeng
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-1-4-1
Thay người
46’
Xueming Liang
Guo Yi
63’
Baojie Zhu
Hanchao Yu
46’
Lei Xu
Cui Wei
63’
Shilin Sun
Xinli Peng
74’
Chaosheng Yang
Yin Congyao
72’
Alexander N'Doumbou
Sheng Qin
75’
Yi Guo
Liang Xueming
83’
Junchen Zhou
Yunding Cao
81’
Haochang Cai
Guokang Chen
83’
Jiabao Wen
Jiajun Bai
Cầu thủ dự bị
Mai Gaoling
Zhen Ma
Li Junfeng
Zhengkai Zhou
Yihu Yang
Hanchao Yu
Wang Wei
Yunding Cao
Guo Yi
Jiajun Bai
Yilin Yang
Xinli Peng
Liang Xueming
Longhai He
Cui Wei
Sheng Qin
Guokang Chen
Aidi Fulangxisi
Yin Congyao
Yougang Xu
Wen Junjie
Zhen Cong
Liang Huo
Zexiang Yang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/09 - 2022
01/12 - 2022
21/04 - 2023
17/07 - 2023
03/03 - 2024
26/06 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
06/05 - 2025
26/04 - 2025
16/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1410221632B T T T B
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149321430T T T H B
3Beijing GuoanBeijing Guoan138501629T T T H T
4Shanghai PortShanghai Port137421025B T T H H
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14644122B T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan14635421H B T H B
7Yunnan YukunYunnan Yukun14545-219B T T T H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast13463-218T H B H H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14455217T B B H H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC14455-717T B H B T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns13436-715T T B H T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen13427-214B B T H T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City13427-1114H T H B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka14338-912B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu14158-88H T B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai141211-155B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X