Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Maribor vs NK Celje hôm nay 19-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 19/3

Kết thúc

Maribor

Maribor

1 : 0

NK Celje

NK Celje

Hiệp một: 0-0
T7, 23:30 19/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Slovenia
Ljudski VRT
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomislav Tomic
4
Rok Kronaveter (Thay: Aljaz Antolin)
7
Luka Uskokovic
31
Nino Zugelj (Thay: Gregor Sikosek)
42
Duje Cop (Thay: Tjas Begic)
55
Djorde Ivanovic
68
Terry Lartey Sanniez (Thay: Amadej Brecl)
78
Ester Sokler (Thay: Ivan Bozic)
78
Maj Roric (Thay: Ivan Maevskiy)
83
Vasilije Janjicic (Thay: Matic Vrbanec)
83
Marco Morales Magno Tavares (Thay: Djorde Ivanovic)
87
Rok Sirk (Thay: Ognjen Mudrinski)
87
David Zec
90

Thống kê trận đấu Maribor vs NK Celje

số liệu thống kê
Maribor
Maribor
NK Celje
NK Celje
7 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 21
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
19/07 - 2021
24/09 - 2021
05/12 - 2021
19/03 - 2022
21/08 - 2022
30/10 - 2022
26/02 - 2023
30/04 - 2023
03/09 - 2023
12/11 - 2023
09/03 - 2024
05/05 - 2024
18/09 - 2024
06/10 - 2024
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-0
16/04 - 2025
H1: 0-1
14/04 - 2025
07/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
16/03 - 2025
H1: 1-2
12/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
30/04 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Slovenia
13/04 - 2025
H1: 0-1
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Slovenia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3220933969T H H T H
2MariborMaribor3117863059B H H T T
3KoperKoper3216881956H H T T H
4NK CeljeNK Celje3115881653T T T H H
5NK BravoNK Bravo3313119450B H B H T
6PrimorjePrimorje3291013-1637B T H H H
7MuraMura329716-834B B B B H
8RadomljeRadomlje329518-2432B T T B B
9NaftaNafta3351018-3025H H H B B
10DomzaleDomzale326620-3024T T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X