Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs FC Ryukyu hôm nay 20-02-2022

Giải J League 2 - CN, 20/2

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0 : 0

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 20/02/2022
Vòng 1 - J League 2
Machida Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ariajasuru Hasegawa
25
Tae-Se Jong (Thay: Yuki Nakashima)
46
Takuya Yasui (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
56
So Nakagawa
59
Tae-Se Jong
65
Kazuma Yamaguchi (Thay: Shusuke Ota)
76
Katsuya Nakano (Thay: Ren Ikeda)
76
Koki Kiyotake (Thay: Shinya Uehara)
76
Yu Hirakawa (Thay: Taiki Hirato)
88
Dudu (Thay: Tae-Se Jong)
88

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
FC Ryukyu
FC Ryukyu
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs FC Ryukyu

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Taiki Hirato (10), Yuki Nakashima (30), Ariajasuru Hasegawa (18)

FC Ryukyu (4-2-3-1): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (6), Rio Omori (28), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Takayuki Fukumura (2), Kazuto Takezawa (25), Yuki Omoto (15), Ren Ikeda (8), Yuki Kusano (19), Shinya Uehara (21)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
5
Kota Fukatsu
17
Shohei Takahashi
22
Hijiri Onaga
28
Shusuke Ota
8
Leo Takae
6
Kaishu Sano
10
Taiki Hirato
30
Yuki Nakashima
18
Ariajasuru Hasegawa
21
Shinya Uehara
19
Yuki Kusano
8
Ren Ikeda
15
Yuki Omoto
25
Kazuto Takezawa
2
Takayuki Fukumura
14
Keigo Numata
27
So Nakagawa
28
Rio Omori
6
Takashi Kanai
26
Junto Taguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-2-3-1
Thay người
46’
Dudu
Tae-Se Jong
76’
Shinya Uehara
Koki Kiyotake
56’
Ariajasuru Hasegawa
Takuya Yasui
76’
Ren Ikeda
Katsuya Nakano
76’
Shusuke Ota
Kazuma Yamaguchi
88’
Taiki Hirato
Yu Hirakawa
88’
Tae-Se Jong
Dudu
Cầu thủ dự bị
Kazuma Yamaguchi
Sittichok Paso
Takuya Yasui
Kazumasa Uesato
Yu Hirakawa
Koki Kiyotake
Dudu
Katsuya Nakano
Tae-Se Jong
Ryohei Okazaki
Zento Uno
Danny Carvajal
Anton Burns
Takuya Hitomi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
20/02 - 2022
26/06 - 2022

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X