![]() Shohei Takahashi 28 | |
![]() Shinya Uehara (Thay: Kelvin) 55 | |
![]() Tae-Se Jong (Thay: Ariajasuru Hasegawa) 66 | |
![]() Yu Tomidokoro (Thay: Kazuto Takezawa) 66 | |
![]() Yuki Nakashima (Thay: Dudu) 75 | |
![]() Shunya Suganuma (Thay: Kota Fukatsu) 80 | |
![]() Vinicius Faria dos Santos (Thay: Ryunosuke Noda) 84 |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Machida Zelvia
số liệu thống kê

FC Ryukyu

Machida Zelvia
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Machida Zelvia
FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Katsuya Nakano (11), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Kelvin (34), Koki Kiyotake (13), Ryunosuke Noda (18)
Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Zento Uno (16), Takuya Yasui (41), Taiki Hirato (10), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)

FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
22
Makito Uehara
9
Yong-Jik Ri
27
So Nakagawa
14
Keigo Numata
11
Katsuya Nakano
25
Kazuto Takezawa
8
Ren Ikeda
34
Kelvin
13
Koki Kiyotake
18
Ryunosuke Noda
7
Dudu
18
Ariajasuru Hasegawa
10
Taiki Hirato
41
Takuya Yasui
16
Zento Uno
28
Shusuke Ota
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp

Machida Zelvia
4-4-2
Thay người | |||
55’ | Kelvin Shinya Uehara | 66’ | Ariajasuru Hasegawa Tae-Se Jong |
66’ | Kazuto Takezawa Yu Tomidokoro | 75’ | Dudu Yuki Nakashima |
84’ | Ryunosuke Noda Vinicius Faria dos Santos | 80’ | Kota Fukatsu Shunya Suganuma |
Cầu thủ dự bị | |||
Shinya Uehara | Vinicius Araujo | ||
Kazumasa Uesato | Yuki Nakashima | ||
Yu Tomidokoro | Daiki Sato | ||
Rio Omori | Tae-Se Jong | ||
Takashi Kanai | Jun Okano | ||
Danny Carvajal | Shunya Suganuma | ||
Vinicius Faria dos Santos | Koki Fukui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Machida Zelvia
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại