Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Machida Zelvia hôm nay 26-06-2022

Giải J League 2 - CN, 26/6

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

0 : 1

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 0-1
CN, 16:30 26/06/2022
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shohei Takahashi
28
Shinya Uehara (Thay: Kelvin)
55
Tae-Se Jong (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
66
Yu Tomidokoro (Thay: Kazuto Takezawa)
66
Yuki Nakashima (Thay: Dudu)
75
Shunya Suganuma (Thay: Kota Fukatsu)
80
Vinicius Faria dos Santos (Thay: Ryunosuke Noda)
84

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Machida Zelvia
Machida Zelvia
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Machida Zelvia

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Katsuya Nakano (11), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Kelvin (34), Koki Kiyotake (13), Ryunosuke Noda (18)

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Zento Uno (16), Takuya Yasui (41), Taiki Hirato (10), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
22
Makito Uehara
9
Yong-Jik Ri
27
So Nakagawa
14
Keigo Numata
11
Katsuya Nakano
25
Kazuto Takezawa
8
Ren Ikeda
34
Kelvin
13
Koki Kiyotake
18
Ryunosuke Noda
7
Dudu
18
Ariajasuru Hasegawa
10
Taiki Hirato
41
Takuya Yasui
16
Zento Uno
28
Shusuke Ota
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
55’
Kelvin
Shinya Uehara
66’
Ariajasuru Hasegawa
Tae-Se Jong
66’
Kazuto Takezawa
Yu Tomidokoro
75’
Dudu
Yuki Nakashima
84’
Ryunosuke Noda
Vinicius Faria dos Santos
80’
Kota Fukatsu
Shunya Suganuma
Cầu thủ dự bị
Shinya Uehara
Vinicius Araujo
Kazumasa Uesato
Yuki Nakashima
Yu Tomidokoro
Daiki Sato
Rio Omori
Tae-Se Jong
Takashi Kanai
Jun Okano
Danny Carvajal
Shunya Suganuma
Vinicius Faria dos Santos
Koki Fukui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
20/02 - 2022
26/06 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X