Thứ Năm, 08/05/2025
Amari'i Bell
8
Jamie Allen
34
Elijah Adebayo (Kiến tạo: Alex Palmer)
38
Jake Clarke-Salter
45+1'
Harry Cornick
60
Cameron Jerome (Thay: Harry Cornick)
61
Callum O'Hare (Thay: Martyn Waghorn)
62
Cameron Jerome
66
Elijah Adebayo
68
Allan Campbell (Thay: Luke Berry)
70
Reece Burke
73
Fabio Tavares (Thay: Matt Godden)
78
Henri Lansbury (Thay: Jordan Clark)
85
Kyle McFadzean
87

Thống kê trận đấu Coventry City vs Luton Town

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Luton Town
Luton Town
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Luton Town

Tất cả (25)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87' Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.

Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.

85'

Jordan Clark sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Henri Lansbury.

85'

Jordan Clark sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Matt Godden sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabio Tavares.

73' Thẻ vàng cho Reece Burke.

Thẻ vàng cho Reece Burke.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Luke Berry sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Allan Campbell.

70'

Luke Berry sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68' Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66' Thẻ vàng cho Cameron Jerome.

Thẻ vàng cho Cameron Jerome.

66' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

62'

Martyn Waghorn sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum O'Hare.

61'

Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.

60' Thẻ vàng cho Harry Cornick.

Thẻ vàng cho Harry Cornick.

60' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Jake Clarke-Salter.

Thẻ vàng cho Jake Clarke-Salter.

45' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Coventry City vs Luton Town

Coventry City (3-4-1-2): Simon Moore (1), Michael Rose (4), Kyle McFadzean (5), Jake Clarke-Salter (3), Todd Kane (20), Jamie Allen (8), Gustavo Hamer (38), Ian Maatsen (18), Martyn Waghorn (9), Viktor Gyoekeres (17), Matt Godden (24)

Luton Town (3-5-2): Alex Palmer (41), Reece Burke (16), Tom Lockyer (15), Daniel Potts (3), James Bree (2), Jordan Clark (18), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Luke Berry (8), Amari'i Bell (29), Elijah Adebayo (11), Harry Cornick (7)

Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
1
Simon Moore
4
Michael Rose
5
Kyle McFadzean
3
Jake Clarke-Salter
20
Todd Kane
8
Jamie Allen
38
Gustavo Hamer
18
Ian Maatsen
9
Martyn Waghorn
17
Viktor Gyoekeres
24
Matt Godden
7
Harry Cornick
11
Elijah Adebayo
29
Amari'i Bell
8
Luke Berry
17
Pelly-Ruddock Mpanzu
18
Jordan Clark
2
James Bree
3
Daniel Potts
15
Tom Lockyer
16
Reece Burke
41
Alex Palmer
Luton Town
Luton Town
3-5-2
Thay người
62’
Martyn Waghorn
Callum O'Hare
61’
Harry Cornick
Cameron Jerome
78’
Matt Godden
Fabio Tavares
70’
Luke Berry
Allan Campbell
85’
Jordan Clark
Henri Lansbury
Cầu thủ dự bị
Fabio Tavares
Cameron Jerome
Josh Reid
Admiral Muskwe
Ben Sheaf
Henri Lansbury
Callum O'Hare
Allan Campbell
Ben Wilson
Carlos Mendes
Ricardo Dinanga
Robert Snodgrass
Ryan Howley
Harry Isted

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
09/03 - 2022
15/09 - 2022
11/02 - 2023
27/05 - 2023
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X