Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 04-10-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 3, 04/10

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

2 : 1

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 1-0
T3, 20:00 04/10/2022
Vòng 11 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tihomir Dimitrov
7
Pavel Georgiev
61
Tihomir Dimitrov
68

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Dobrudzha Dobrich

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
23/10 - 2021
25/04 - 2022
04/10 - 2022
01/05 - 2023

Thành tích gần đây Ludogorets

Hạng 2 Bulgaria
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

Hạng 2 Bulgaria
03/05 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
22/03 - 2025
17/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3422934775T T T B T
2MontanaMontana34211033973T H T T T
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3420861468T B B T T
4Dunav RuseDunav Ruse34151271457H B T B T
5Marek DupnitsaMarek Dupnitsa34151181156H T B H T
6YantraYantra341410101352H H H B B
7Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3415712-152B H H T B
8CSKA 1948 IICSKA 1948 II3415316148T T B T B
9EtarEtar3413912748B B H H T
10PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II341212101048T H H B B
11Spartak PlevenSpartak Pleven3412814-944H B H B B
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II34111112644B H H H T
13Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3412616-542B T B T B
14FratriaFratria3411914-742T H T H B
15Minyor PernikMinyor Pernik3410717-1937B T B H B
16Sportist SvogeSportist Svoge3471215-1533H T H H T
17FC LovechFC Lovech348719-2131T B T B B
18Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II348422-2828B B B T T
19Strumska SlavaStrumska Slava3441515-2327H H H T H
20NesebarNesebar3441218-3424B H T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X