Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Dobrudzha Dobrich vs Ludogorets Razgrad II hôm nay 29-07-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 29/7

Kết thúc

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

1 : 0

Ludogorets Razgrad II

Ludogorets Razgrad II

Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 29/07/2023
Vòng 3 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Preslav Yordanov
41

Thống kê trận đấu Dobrudzha Dobrich vs Ludogorets Razgrad II

số liệu thống kê
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
Ludogorets Razgrad II
Ludogorets Razgrad II
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
23/10 - 2021
25/04 - 2022
04/10 - 2022
01/05 - 2023

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

Hạng 2 Bulgaria
03/05 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
22/03 - 2025
17/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets Razgrad II

Hạng 2 Bulgaria
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3422934775T T T B T
2MontanaMontana34211033973T H T T T
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3420861468T B B T T
4Dunav RuseDunav Ruse34151271457H B T B T
5Marek DupnitsaMarek Dupnitsa34151181156H T B H T
6YantraYantra341410101352H H H B B
7Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3415712-152B H H T B
8CSKA 1948 IICSKA 1948 II3415316148T T B T B
9EtarEtar3413912748B B H H T
10PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II341212101048T H H B B
11Spartak PlevenSpartak Pleven3412814-944H B H B B
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II34111112644B H H H T
13Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3412616-542B T B T B
14FratriaFratria3411914-742T H T H B
15Minyor PernikMinyor Pernik3410717-1937B T B H B
16Sportist SvogeSportist Svoge3471215-1533H T H H T
17FC LovechFC Lovech348719-2131T B T B B
18Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II348422-2828B B B T T
19Strumska SlavaStrumska Slava3441515-2327H H H T H
20NesebarNesebar3441218-3424B H T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X