Thứ Hai, 16/06/2025
Jonathan David (Kiến tạo: Burak Yilmaz)
31
Benjamin Andre (Kiến tạo: Burak Yilmaz)
43
Sven Botman
73
(Pen) Alexis Flips
74
Oscar Garcia
89
Andrew Gravillon
90
Yusuf Yazici
90

Thống kê trận đấu Lille vs Reims

số liệu thống kê
Lille
Lille
Reims
Reims
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 22
1 Việt vị 1
14 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 2
2 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Lille vs Reims

Huấn luyện viên

Bruno Genesio

Samba Diawara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
11/05 - 2013
18/08 - 2013
13/01 - 2014
09/11 - 2014
05/04 - 2015
26/09 - 2015
06/03 - 2016
09/12 - 2018
07/04 - 2019
01/09 - 2019
30/08 - 2020
17/01 - 2021
23/09 - 2021
H1: 2-0
21/04 - 2022
H1: 1-0
02/01 - 2023
H1: 1-0
07/05 - 2023
H1: 1-0
27/09 - 2023
H1: 0-2
02/03 - 2024
H1: 0-0
18/08 - 2024
H1: 0-1
18/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 2-0
13/04 - 2025
H1: 1-2
06/04 - 2025
H1: 1-1
31/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Reims

Cúp quốc gia Pháp
25/05 - 2025
Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
03/04 - 2025
H1: 0-1
Ligue 1
29/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X