Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordan Brown (Kiến tạo: Ethan Galbraith) 6 | |
![]() Randell Williams (Kiến tạo: Jordan Brown) 17 | |
![]() Elliott Hewitt (Thay: Aden Flint) 26 | |
![]() Ethan Galbraith 32 | |
![]() Alfie Kilgour 37 | |
![]() Keanu Baccus (Thay: Alfie Kilgour) 46 | |
![]() Caylan Vickers 56 | |
![]() Jordan Brown 61 | |
![]() Will Evans (Thay: Jordan Rhodes) 69 | |
![]() Stephen McLaughlin (Thay: Caylan Vickers) 69 | |
![]() George Maris (Thay: Louis Reed) 70 | |
![]() Lucas Akins 73 | |
![]() Charlie Kelman (Thay: Dilan Markanday) 73 | |
![]() Dominic Ball (Thay: Jordan Brown) 73 | |
![]() Tom James (Thay: Jamie Donley) 76 | |
![]() Sonny Perkins (Thay: Randell Williams) 86 | |
![]() Daniel Agyei (Thay: Azeem Abdulai) 86 | |
![]() Hiram Boateng 88 | |
![]() Darren Pratley 89 | |
![]() Calum MacDonald 89 | |
![]() George Maris 90+2' |
Thống kê trận đấu Leyton Orient vs Mansfield Town


Diễn biến Leyton Orient vs Mansfield Town

Thẻ vàng cho George Maris.

Thẻ vàng cho Calum MacDonald.

Thẻ vàng cho Darren Pratley.

Thẻ vàng cho Hiram Boateng.
Azeem Abdulai rời sân và được thay thế bởi Daniel Agyei.
Randell Williams rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.
Jamie Donley rời sân và được thay thế bởi Tom James.

Thẻ vàng cho Lucas Akins.
Jordan Brown rời sân và được thay thế bởi Dominic Ball.
Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.
Louis Reed rời sân và được thay thế bởi George Maris.
Caylan Vickers rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.
Jordan Rhodes rời sân và được thay thế bởi Will Evans.

Thẻ vàng cho Jordan Brown.

Thẻ vàng cho Caylan Vickers.
Alfie Kilgour rời sân và được thay thế bởi Keanu Baccus.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alfie Kilgour.

V À A A O O O - Ethan Galbraith ghi bàn!
Đội hình xuất phát Leyton Orient vs Mansfield Town
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Rarmani Edmonds-Green (45), Dan Happe (5), Jack Currie (12), Jordan Brown (8), Darren Pratley (18), Dilan Markanday (44), Jamie Donley (17), Randell Williams (9), Azeem Abdulai (47)
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Aden Flint (14), Alfie Kilgour (5), Lucas Akins (7), Hiram Boateng (44), Louis Reed (25), Aaron Lewis (8), Calum MacDonald (12), Caylan Vickers (30), Jordan Rhodes (29)


Thay người | |||
73’ | Jordan Brown Dominic Ball | 26’ | Aden Flint Elliott Hewitt |
73’ | Dilan Markanday Charlie Kelman | 46’ | Alfie Kilgour Keanu Baccus |
76’ | Jamie Donley Tom James | 69’ | Caylan Vickers Stephen McLaughlin |
86’ | Azeem Abdulai Daniel Agyei | 69’ | Jordan Rhodes Will Evans |
86’ | Randell Williams Sonny Perkins | 70’ | Louis Reed George Maris |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Phillips | Scott Flinders | ||
Tom James | Elliott Hewitt | ||
Jack Simpson | Stephen McLaughlin | ||
Daniel Agyei | Stephen Quinn | ||
Dominic Ball | George Maris | ||
Sonny Perkins | Keanu Baccus | ||
Charlie Kelman | Will Evans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leyton Orient
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại