Levante được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Unai Elgezabal 21 | |
![]() Lander Olaetxea 27 | |
![]() Vicente Iborra 42 | |
![]() Vicente Iborra 45+1' | |
![]() Nacho Mendez 62 | |
![]() Pablo Martinez (Thay: Ivan Romero de Avila Araque) 64 | |
![]() Sergio Lozano (Thay: Vicente Iborra) 64 | |
![]() Pablo Martinez (Thay: Vicente Iborra) 64 | |
![]() Sergio Lozano (Thay: Ivan Romero) 64 | |
![]() Carlos Dotor (Thay: Nico Serrano) 66 | |
![]() Victor Campuzano (Thay: Jordy Caicedo) 69 | |
![]() Angel Algobia (Thay: Oriol Rey) 76 | |
![]() Alex Fores (Thay: Jose Luis Morales) 76 | |
![]() Adrian De La Fuente 81 | |
![]() Kevin Vazquez (Thay: Guille Rosas) 87 | |
![]() Carlos Espi (Thay: Giorgi Kochorashvili) 88 | |
![]() Alex Oyon (Thay: Cesar Gelabert Pina) 88 | |
![]() Nacho Martin (Thay: Lander Olaetxea) 89 |
Thống kê trận đấu Levante vs Sporting Gijon


Diễn biến Levante vs Sporting Gijon
Manu Sanchez của Levante thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Valencia.

Vicente Iborra (Levante) nhận thẻ vàng.
Bóng an toàn khi Gijon được trao quả ném biên ở phần sân của họ.
Gijon có một quả phát bóng lên.
Manuel Angel Perez Hernandez trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Gijon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Levante được Manuel Angel Perez Hernandez cho hưởng quả phạt góc.
Levante được Manuel Angel Perez Hernandez cho hưởng quả phạt góc.
Levante được hưởng quả phạt góc.
Tại Ciutat de Valencia, Gijon bị phạt việt vị.
Gijon thực hiện quả ném biên ở phần sân của Levante.
Ném biên cho Levante tại Ciutat de Valencia.
Gijon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Levante ở phần sân của Gijon.
Ném biên cho Gijon tại Ciutat de Valencia.
Ném biên cho Levante gần khu vực cấm địa.
Bóng đi ra ngoài sân và Gijon được hưởng quả phát bóng lên.
Levante được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Manuel Angel Perez Hernandez cho Gijon hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Levante vs Sporting Gijon
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (1), Manu Sanchez (22), Unai Elgezabal (5), Adri (4), Diego Pampin (16), Carlos Alvarez (24), Vicente Iborra (10), Oriol Rey (20), Giorgi Kochorashvili (6), Ivan Romero (9), José Luis Morales (11)
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Jordy Caicedo (16), Nicolás Serrano (21)


Thay người | |||
64’ | Ivan Romero Sergio Lozano | 66’ | Nico Serrano Carlos Dotor |
64’ | Vicente Iborra Pablo Martinez | 69’ | Jordy Caicedo Victor Campuzano |
76’ | Jose Luis Morales Alex Fores | 87’ | Guille Rosas Kevin Vázquez |
76’ | Oriol Rey Angel Algobia | 88’ | Cesar Gelabert Pina Alex Oyon |
88’ | Giorgi Kochorashvili Carlos Espi | 89’ | Lander Olaetxea Ignacio Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavi Grande | Christian Sanchez | ||
Alex Fores | Yannmael Kembo Diantela | ||
Sergio Lozano | Victor Campuzano | ||
Marcos Navarro | Kevin Vázquez | ||
Pablo Martinez | Carlos Dotor | ||
Jorge Cabello | Ignacio Martin | ||
Angel Algobia | Cote | ||
Alejandro Primo | Alex Oyon | ||
Alfonso Pastor | |||
Carlos Espi | |||
Ignasi Miquel | |||
Victor Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 19 | 11 | 7 | 21 | 68 | |
2 | ![]() | 37 | 18 | 12 | 7 | 22 | 66 | |
3 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 16 | 66 | |
4 | ![]() | 37 | 17 | 11 | 9 | 10 | 62 | |
5 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 14 | 62 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 13 | 59 | |
7 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 9 | 59 | |
8 | ![]() | 37 | 16 | 10 | 11 | 13 | 58 | |
9 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | 2 | 51 | |
10 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -1 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 14 | 11 | 5 | 50 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | |
14 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 1 | 49 | |
15 | ![]() | 37 | 11 | 14 | 12 | 1 | 47 | |
16 | 37 | 12 | 10 | 15 | 0 | 46 | ||
17 | ![]() | 37 | 10 | 16 | 11 | -3 | 46 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -6 | 42 | |
19 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -14 | 40 | |
20 | ![]() | 37 | 8 | 10 | 19 | -16 | 34 | |
21 | ![]() | 37 | 5 | 11 | 21 | -38 | 26 | |
22 | ![]() | 37 | 4 | 5 | 28 | -43 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại