Thứ Sáu, 02/05/2025
Levi Colwill (Thay: Tosin Adarabioyo)
46
Noni Madueke (Thay: Cole Palmer)
46
Tyrique George (Kiến tạo: Reece James)
49
Patryk Kun (Thay: Pawel Wszolek)
53
Noni Madueke (Kiến tạo: Jadon Sancho)
57
Marc Cucurella (Thay: Reece James)
58
(Pen) Christopher Nkunku
73
Noni Madueke (Kiến tạo: Jadon Sancho)
74
Mathis Amougou (Thay: Malo Gusto)
75
Shumaira Mheuka (Thay: Tyrique George)
75
Claude Goncalves (Thay: Juergen Elitim)
75
Tomas Pekhart (Thay: Luquinhas)
75
Mateusz Szczepaniak (Thay: Maxi Oyedele)
82
Vahan Bichakhchyan (Thay: Kacper Chodyna)
82

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Chelsea

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Chelsea
Chelsea
31 Kiểm soát bóng 69
7 Phạm lỗi 5
12 Ném biên 13
0 Việt vị 1
13 Chuyền dài 23
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 1
7 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs Chelsea

Tất cả (256)
90+4'

Chelsea giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Legia Warszawa: 31%, Chelsea: 69%.

90+4'

Jadon Sancho từ Chelsea là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+3'

Benoit Badiashile từ Chelsea cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Kiernan Dewsbury-Hall từ Chelsea cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Kiernan Dewsbury-Hall thắng trong pha không chiến với Radovan Pankov.

90+3'

Vahan Bichakhchyan thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+2'

Levi Colwill từ Chelsea cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Legia Warszawa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Phát bóng lên cho Legia Warszawa.

90+2'

Benoit Badiashile không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+1'

Kiernan Dewsbury-Hall sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Kacper Tobiasz đã kiểm soát được.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Filip Joergensen từ Chelsea cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Vahan Bichakhchyan thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90'

Kiểm soát bóng: Legia Warszawa: 29%, Chelsea: 71%.

90'

Nỗ lực tốt của Patryk Kun khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90'

Legia Warszawa với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.

90'

Marc Cucurella từ Chelsea cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Josh Acheampong đã chặn thành công cú sút.

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Chelsea

Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Maxi Oyedele (6), Rafal Augustyniak (8), Juergen Elitim (22), Kacper Chodyna (11), Ryoya Morishita (25), Luquinhas (82)

Chelsea (4-2-3-1): Filip Jörgensen (12), Joshua Acheampong (34), Tosin Adarabioyo (4), Benoît Badiashile (5), Malo Gusto (27), Reece James (24), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Jadon Sancho (19), Cole Palmer (20), Tyrique George (32), Christopher Nkunku (18)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-3
1
Kacper Tobiasz
13
Pawel Wszolek
12
Radovan Pankov
3
Steve Kapuadi
19
Ruben Vinagre
6
Maxi Oyedele
8
Rafal Augustyniak
22
Juergen Elitim
11
Kacper Chodyna
25
Ryoya Morishita
82
Luquinhas
18
Christopher Nkunku
32
Tyrique George
20
Cole Palmer
19
Jadon Sancho
22
Kiernan Dewsbury-Hall
24
Reece James
27
Malo Gusto
5
Benoît Badiashile
4
Tosin Adarabioyo
34
Joshua Acheampong
12
Filip Jörgensen
Chelsea
Chelsea
4-2-3-1
Thay người
53’
Pawel Wszolek
Patryk Kun
46’
Tosin Adarabioyo
Levi Colwill
75’
Juergen Elitim
Claude Goncalves
46’
Cole Palmer
Noni Madueke
75’
Luquinhas
Tomas Pekhart
58’
Reece James
Marc Cucurella
82’
Kacper Chodyna
Vahan Bichakhchyan
75’
Malo Gusto
Mathis Amougou
82’
Maxi Oyedele
Mateusz Szczepaniak
75’
Tyrique George
Shumaira Mheuka
Cầu thủ dự bị
Marcel Mendes-Dudzinski
Robert Sánchez
Vladan Kovacevic
Marc Cucurella
Claude Goncalves
Levi Colwill
Tomas Pekhart
Pedro Neto
Vahan Bichakhchyan
Enzo Fernández
Patryk Kun
Noni Madueke
Sergio Barcia
Nicolas Jackson
Pascal Mozie
Trevoh Chalobah
Oliwier Olewinski
Moisés Caicedo
Mateusz Szczepaniak
Mathis Amougou
Sam Rak-Sakyi
Shumaira Mheuka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
10/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Chelsea

Europa Conference League
02/05 - 2025
Premier League
26/04 - 2025
H1: 1-0
20/04 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
18/04 - 2025
Premier League
13/04 - 2025
Europa Conference League
10/04 - 2025
Premier League
06/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X