Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Bartosz Kapustka 17 | |
![]() Radovan Pankov 21 | |
![]() Marc Gual (Kiến tạo: Ruben Vinagre) 26 | |
![]() Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Ajdin Hasic) 34 | |
![]() Wojciech Urbanski (Kiến tạo: Pawel Wszolek) 39 | |
![]() Luquinhas (Thay: Wojciech Urbanski) 58 | |
![]() Jan Ziolkowski (Thay: Radovan Pankov) 58 | |
![]() Ryoya Morishita 67 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: Patryk Janasik) 68 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Filip Rozga) 68 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Arttu Hoskonen) 72 | |
![]() Migouel Alfarela (Thay: Kacper Chodyna) 74 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Bartosz Kapustka) 74 | |
![]() Mikkel Maigaard (Kiến tạo: Benjamin Kaellman) 79 | |
![]() Fabian Bzdyl (Thay: David Kristjan Olafsson) 90 | |
![]() Artur Jedrzejczyk (Thay: Ruben Vinagre) 90 | |
![]() Gabriel Kobylak 90+2' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Cracovia


Diễn biến Legia Warszawa vs Cracovia

Thẻ vàng cho Gabriel Kobylak.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Artur Jedrzejczyk.
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.
Benjamin Kaellman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikkel Maigaard ghi bàn!
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Tomas Pekhart.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.
Arttu Hoskonen rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.
Patryk Janasik rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

Thẻ vàng cho Ryoya Morishita.
Radovan Pankov rời sân và được thay thế bởi Jan Ziolkowski.
Wojciech Urbanski rời sân và được thay thế bởi Luquinhas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Pawel Wszolek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wojciech Urbanski ghi bàn!
Ajdin Hasic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benjamin Kaellman ghi bàn!
Bartosz Kapustka đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Cracovia
Legia Warszawa (4-3-3): Gabriel Kobylak (27), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Wojciech Urbanski (53), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Ryoya Morishita (25)
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Arttu Hoskonen (22), Andreas Skovgaard (3), Patryk Janasik (77), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (63), Benjamin Kallman (9), Ajdin Hasic (14)


Thay người | |||
58’ | Radovan Pankov Jan Ziolkowski | 68’ | Patryk Janasik Bartosz Biedrzycki |
58’ | Wojciech Urbanski Luquinhas | 68’ | Filip Rozga Mateusz Bochnak |
74’ | Bartosz Kapustka Tomas Pekhart | 72’ | Arttu Hoskonen Amir Al-Ammari |
74’ | Kacper Chodyna Migouel Alfarela | 90’ | David Kristjan Olafsson Fabian Bzdyl |
90’ | Ruben Vinagre Artur Jedrzejczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Mendes-Dudzinski | Jani Atanasov | ||
Tomas Pekhart | Amir Al-Ammari | ||
Migouel Alfarela | Bartosz Biedrzycki | ||
Patryk Kun | Mateusz Bochnak | ||
Jan Ziolkowski | Fabian Bzdyl | ||
Sergio Barcia | Otar Kakabadze | ||
Artur Jedrzejczyk | Sebastian Madejski | ||
Mateusz Szczepaniak | Michal Rakoczy | ||
Luquinhas | Oskar Wojcik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại