Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mario Garcia 43 | |
![]() Martin Gianoli 53 | |
![]() Yuri Casermeiro 53 | |
![]() Diego Barrera (Thay: Matias Perello) 60 | |
![]() Lucas Besozzi (Thay: Franco Alfonso) 60 | |
![]() Leonardo Heredia (Thay: Favio Cabral) 61 | |
![]() Nazareno Funez (Thay: Gaston Veron) 71 | |
![]() Agustin Perez (Thay: Nicolas Bertocchi) 77 | |
![]() Mauricio Affonso (Thay: Mario Garcia) 78 | |
![]() Sebastian Cristoforo (Thay: Ivan Gomez) 82 | |
![]() Federico Medina (Thay: Maximiliano Anasco) 90 |
Thống kê trận đấu Central Cordoba de Santiago vs Cerro Largo


Diễn biến Central Cordoba de Santiago vs Cerro Largo
Maximiliano Anasco rời sân và được thay thế bởi Federico Medina.
Ivan Gomez rời sân và được thay thế bởi Sebastian Cristoforo.
Mario Garcia rời sân và được thay thế bởi Mauricio Affonso.
Nicolas Bertocchi rời sân và được thay thế bởi Agustin Perez.
Gaston Veron rời sân và được thay thế bởi Nazareno Funez.
Favio Cabral rời sân và được thay thế bởi Leonardo Heredia.
Franco Alfonso rời sân và được thay thế bởi Lucas Besozzi.
Matias Perello rời sân và được thay thế bởi Diego Barrera.

Thẻ vàng cho Yuri Casermeiro.

Thẻ vàng cho Martin Gianoli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mario Garcia.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Central Cordoba de Santiago vs Cerro Largo
Central Cordoba de Santiago (4-2-3-1): Alan Aguerre (1), Santiago Moyano (33), Yuri Casermeiro (17), Jonatan Galvan (32), Leonardo Marchi (3), Ivan Gomez (8), Jose Florentin (25), Matias Mijail Perello (11), Gaston Veron (10), Franco Alfonso (35), Favio Cabral (29)
Cerro Largo (4-3-3): Gino Santilli (24), Lucas Correa (14), Alan Di Pippa (5), Martin Gianoli (32), Facundo Bonifazi (6), Sebastian Assis (15), Miguel Nicolas Bertocchi (22), Mario Garcia (20), Matias Mir (8), Leandro Otormin (10), Maximiliano Nahuel Anasco Dornells (11)


Thay người | |||
60’ | Matias Perello Diego Barrera | 77’ | Nicolas Bertocchi Agustin Perez |
60’ | Franco Alfonso Lucas Bezzosi | 78’ | Mario Garcia Mauricio Affonso |
61’ | Favio Cabral Leonardo Heredia | 90’ | Maximiliano Anasco Federico Medina |
71’ | Gaston Veron Nazareno Manuel Funez | ||
82’ | Ivan Gomez Sebastian Cristoforo |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Zozaya | Federico Pintado | ||
Diego Barrera | Alan Garcia | ||
Leonardo Heredia | . Olivera | ||
Facundo Mansilla | Agustin Perez | ||
Lucas Bezzosi | Federico Medina | ||
Cristian Orlando Vega | Facundo Peraza | ||
Braian Cufré | Franco Rossi | ||
Nazareno Manuel Funez | Mauricio Affonso | ||
Fernando Martinez | Leonardo Amaral | ||
Ivan Pillud | Jeremias Gallard | ||
Lucas Abascia | |||
Sebastian Cristoforo |
Nhận định Central Cordoba de Santiago vs Cerro Largo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Central Cordoba de Santiago
Thành tích gần đây Cerro Largo
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại