Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andreas Makris 13 | |
![]() Imad Faraj 28 | |
![]() Gus Ledes 44 | |
![]() Jorge Miramon (Thay: Imad Faraj) 46 | |
![]() Luther Singh (Thay: Daniil Lesovoy) 46 | |
![]() Ivan Trickovski (Thay: Andreas Makris) 56 | |
![]() Leonel Strumia (Thay: Denis Thomalla) 56 | |
![]() Kypros Neofytou 59 | |
![]() Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) 60 | |
![]() Andreas Panayiotou (Thay: Kypros Neofytou) 68 | |
![]() Pere Pons (Thay: Marcus Rohden) 71 | |
![]() Ze Turbo (Thay: Giannis Gerolemou) 74 | |
![]() Pere Pons 86 | |
![]() Karol Angielski (Thay: Yerson Chacon) 89 | |
![]() Bruno Gama (Thay: Aitor Cantalapiedra) 89 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs AEL Limassol


Diễn biến Larnaca vs AEL Limassol
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.
Yerson Chacon rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.

V À A A O O O - Pere Pons đã ghi bàn!
Giannis Gerolemou rời sân và được thay thế bởi Ze Turbo.
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.
Kypros Neofytou rời sân và được thay thế bởi Andreas Panayiotou.
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

Thẻ vàng cho Kypros Neofytou.
Denis Thomalla rời sân và được thay thế bởi Leonel Strumia.
Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Ivan Trickovski.
Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Luther Singh.
Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gus Ledes.

V À A A O O O - Imad Faraj đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andreas Makris.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs AEL Limassol
Larnaca: Giorgos Athanasiadis (31)
AEL Limassol: Victor Braga (1)
Thay người | |||
46’ | Imad Faraj Jorge Miramon | 46’ | Daniil Lesovoy Luther Singh |
60’ | Enzo Cabrera Fran Sol | 56’ | Andreas Makris Ivan Trickovski |
71’ | Marcus Rohden Pere Pons | 56’ | Denis Thomalla Leonel Strumia |
89’ | Yerson Chacon Karol Angielski | 68’ | Kypros Neofytou Andreas Panayiotou |
89’ | Aitor Cantalapiedra Bruno Gama | 74’ | Giannis Gerolemou Ze Turbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Zlatan Alomerovic | Yigal Becker | ||
Ioakeim Toumpas | Panagiotis Kyriakou | ||
Fran Sol | Ivan Trickovski | ||
Fanos Katelaris | Luther Singh | ||
Jimmy Suarez | Andreas Panayiotou | ||
Marios Dimitriou | Akos Kecskes | ||
Danny Henriques | Savvas Christodoulou | ||
Karol Angielski | Kyriakos Kyriakou | ||
Giorgos Naoum | Themistoklis Themistokleous | ||
Pere Pons | Ze Turbo | ||
Jorge Miramon | Panagiotis Panagi | ||
Bruno Gama | Leonel Strumia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại