Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Andreas Makris 22 | |
![]() Enzo Cabrera 26 | |
![]() Luther Singh 45+1' | |
![]() Pere Pons 63 | |
![]() Nigel Robertha (Thay: Emmanuel Toku) 73 | |
![]() Franck-Yves Bambock (Thay: Miguel Mellado) 73 | |
![]() Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama) 77 | |
![]() Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) 77 | |
![]() Giannis Gerolemou (Thay: Panayiotis Zachariou) 82 | |
![]() Karol Angielski (Thay: Imad Faraj) 86 | |
![]() Dylan Ouedraogo 89 | |
![]() Aviv Avraham (Thay: Luther Singh) 90 |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Larnaca
số liệu thống kê

AEL Limassol

Larnaca
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 22
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến AEL Limassol vs Larnaca
90+6'
90+1'
Luther Singh rời sân và được thay thế bởi Aviv Avraham.
89' 

Thẻ vàng cho Dylan Ouedraogo.
86'
Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.
82'
Panayiotis Zachariou rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.
77'
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
77'
Bruno Gama rời sân và được thay thế bởi Yerson Chacon.
73'
Miguel Mellado rời sân và được thay thế bởi Franck-Yves Bambock.
73'
Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.
63' 

Thẻ vàng cho Pere Pons.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+2'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
45+1' 

Thẻ vàng cho Luther Singh.
26' 

V À A A O O O - Enzo Cabrera đã ghi bàn!
22' 

V À A A O O O - Andreas Makris từ AEL Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Larnaca
Thay người | |||
73’ | Emmanuel Toku Nigel Robertha | 77’ | Bruno Gama Yerson Chacon |
73’ | Miguel Mellado Franck Bambock | 77’ | Enzo Cabrera Fran Sol |
82’ | Panayiotis Zachariou Giannis Gerolemou | 86’ | Imad Faraj Karol Angielski |
90’ | Luther Singh Aviv Avraham |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Kyriakou | Zlatan Alomerovic | ||
Themistoklis Themistokleous | Ioakeim Toumpas | ||
Nigel Robertha | Marios Dimitriou | ||
Savvas Christodoulou | Jeremie Gnali | ||
Panagiotis Panagi | Danny Henriques | ||
Giannis Gerolemou | Konstantinos Evripidou | ||
Franck Bambock | Jimmy Suarez | ||
Aviv Avraham | Jorge Miramon | ||
Kypros Neophytou | Karol Angielski | ||
Akos Kecskes | Yerson Chacon | ||
Christoforos Frantzis | Fran Sol | ||
Facundo Costantini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
Europa League
Giao hữu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại