![]() Nino Osmanagic (Thay: Gustav Broman) 9 | |
![]() Edvin Dahlqvist (Kiến tạo: Linus Olsson) 19 | |
![]() Linus Olsson (Kiến tạo: Adam Egnell) 60 | |
![]() Gustav Berggren 63 | |
![]() Max Andersson (Thay: Jaheem Burke) 66 | |
![]() Nicklas Savolainen (Kiến tạo: Alexander Salo) 69 | |
![]() Viktor Wihlstrand (Thay: Melker Heier) 79 | |
![]() Melker Jonsson 81 | |
![]() Nasiru Mohammed (Thay: Pontus Eriksson) 82 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Andre Reinholdsson) 82 | |
![]() Filip Ottosson 86 | |
![]() Erik Paersson (Thay: Linus Olsson) 90 | |
![]() Albin Linner (Thay: Alexander Tkacz) 90 | |
![]() Johan Brannefalk 90+1' |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Norrby
số liệu thống kê

Landskrona BoIS

Norrby
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Norrby
Landskrona BoIS (3-4-3): Amr Kaddoura (1), Melker Jonsson (12), Erik Hedenquist (13), Johan Rapp (2), Alexander Tkacz (7), Adam Egnell (15), Filip Ottosson (18), Edvin Dahlqvist (5), Camil Jebara (20), Linus Robin Olsson (9), Melker Heier (10)
Norrby (4-4-2): Anton Cajtoft (23), Alexander Salo (16), Ivo Dominik Pekalski (18), Nicklas Savolainen (8), Johan Brannefalk (5), Pontus Eriksson (27), Gustav Broman (19), Anton Wede (21), Jaheem Burke (24), Andre Reinholdsson (9), Gustav Berggren (22)

Landskrona BoIS
3-4-3
1
Amr Kaddoura
12
Melker Jonsson
13
Erik Hedenquist
2
Johan Rapp
7
Alexander Tkacz
15
Adam Egnell
18
Filip Ottosson
5
Edvin Dahlqvist
20
Camil Jebara
9
Linus Robin Olsson
10
Melker Heier
22
Gustav Berggren
9
Andre Reinholdsson
24
Jaheem Burke
21
Anton Wede
19
Gustav Broman
27
Pontus Eriksson
5
Johan Brannefalk
8
Nicklas Savolainen
18
Ivo Dominik Pekalski
16
Alexander Salo
23
Anton Cajtoft

Norrby
4-4-2
Thay người | |||
79’ | Melker Heier Viktor Wihlstrand | 9’ | Gustav Broman Nino Osmanagic |
90’ | Linus Olsson Erik Johan Alexander Parsson | 66’ | Jaheem Burke Max Andersson |
90’ | Alexander Tkacz Albin Linner | 82’ | Andre Reinholdsson Victor Karlsson |
82’ | Pontus Eriksson Nasiru Mohammed |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Blixt | Victor Karlsson | ||
Emil Jonsson | Nasiru Mohammed | ||
Jesper Strid | Nino Osmanagic | ||
Erik Johan Alexander Parsson | Max Andersson | ||
Robin Dzabic | Felix Gustafsson | ||
Viktor Wihlstrand | Marcus Alexandersson | ||
Albin Linner | Olle Backlund | ||
Svante Hildeman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Norrby
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại