![]() Erik Paersson 23 | |
![]() Anas Al Asbahi 24 | |
![]() Filip Ottosson 29 | |
![]() Camil Jebara (Kiến tạo: Erik Paersson) 33 | |
![]() Emil Lindman 38 | |
![]() Marko Nikolic (Thay: Anas Al Asbahi) 46 | |
![]() Marko Nikolic (Kiến tạo: Mohammad Fazal) 48 | |
![]() Adam Egnell (Thay: Emil Lindman) 52 | |
![]() Anton Thorsson (Thay: Fredric Fendrich) 65 | |
![]() Albin Linner (Thay: Jesper Strid) 67 | |
![]() Linus Olsson (Thay: Erik Paersson) 67 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Thay: Edin Hamidovic) 73 | |
![]() Omar Natami (Thay: Mohammad Fazal) 73 | |
![]() Daniel Strandsaeter (Thay: Malkolm Moenza) 83 | |
![]() Jacob Blixt (Thay: Alexander Tkacz) 87 | |
![]() Arvid Eriksson 89 | |
![]() Samuel Adrian 90+4' |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Joenkoepings Soedra
số liệu thống kê

Landskrona BoIS

Joenkoepings Soedra
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 18
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Joenkoepings Soedra
Landskrona BoIS (3-4-3): Amr Kaddoura (1), Melker Jonsson (12), Erik Hedenquist (13), Johan Rapp (2), Jesper Strid (16), Filip Ottosson (18), Emil Lindman (24), Alexander Tkacz (7), Camil Jebara (20), Erik Johan Alexander Parsson (14), Melker Heier (10)
Joenkoepings Soedra (3-5-2): Alexander Nilsson (30), Arvid Eriksson (15), Niklas Dahlstrom (23), Samuel Adrian (8), Mohammad Fazal (3), Malkolm Moenza (26), Anas Al Asbahi (28), Fredric Fendrich (5), Daniel Ljung (22), Edin Hamidovic (9), Robin Book (10)

Landskrona BoIS
3-4-3
1
Amr Kaddoura
12
Melker Jonsson
13
Erik Hedenquist
2
Johan Rapp
16
Jesper Strid
18
Filip Ottosson
24
Emil Lindman
7
Alexander Tkacz
20
Camil Jebara
14
Erik Johan Alexander Parsson
10
Melker Heier
10
Robin Book
9
Edin Hamidovic
22
Daniel Ljung
5
Fredric Fendrich
28
Anas Al Asbahi
26
Malkolm Moenza
3
Mohammad Fazal
8
Samuel Adrian
23
Niklas Dahlstrom
15
Arvid Eriksson
30
Alexander Nilsson

Joenkoepings Soedra
3-5-2
Thay người | |||
52’ | Emil Lindman Adam Egnell | 46’ | Anas Al Asbahi Marko Nikolic |
67’ | Erik Paersson Linus Robin Olsson | 65’ | Fredric Fendrich Anton Thorsson |
67’ | Jesper Strid Albin Linner | 73’ | Mohammad Fazal Omar Natami |
87’ | Alexander Tkacz Jacob Blixt | 73’ | Edin Hamidovic Assad Al Islam Al Hamlawi |
83’ | Malkolm Moenza Daniel Strandsater |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Blixt | Anton Thorsson | ||
Adam Egnell | Daniel Hermansson | ||
Linus Robin Olsson | Daniel Strandsater | ||
Robin Dzabic | Felix Jakobsson | ||
Svante Hildeman | Marko Nikolic | ||
Albin Linner | Omar Natami | ||
Edvin Dahlqvist | Assad Al Islam Al Hamlawi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại