![]() Kevin Jensen (Kiến tạo: Melker Heier) 22 | |
![]() Sumar Almadjed 31 | |
![]() Fredric Fendrich 36 | |
![]() Robin Eliasson Hofsoe 79 | |
![]() Linus Olsson (Kiến tạo: Jacob Blixt) 83 |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Joenkoepings Soedra
số liệu thống kê

Landskrona BoIS

Joenkoepings Soedra
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Joenkoepings Soedra
Landskrona BoIS (4-3-3): Amr Kaddoura (1), Johan Rapp (2), Philip Andersson (6), Andreas Murbeck (13), Jonathan Asp (26), Melker Heier (15), Sumar Almadjed (20), Filip Olsson (11), Kevin Jensen (21), Robin Eliasson Hofsoe (10), Linus Olsson (9)
Joenkoepings Soedra (4-1-2-1-2): Frank Pettersson (1), Jesper Svensson (12), Adam Ben Lamin (6), Marcus Degerlund (4), Daniel Strandsaeter (20), Junes Barny (8), Daniel Ljung (22), Marko Nikolic (24), Fredric Fendrich (5), Adrian Edquist (17), Elias Nordstroem (27)

Landskrona BoIS
4-3-3
1
Amr Kaddoura
2
Johan Rapp
6
Philip Andersson
13
Andreas Murbeck
26
Jonathan Asp
15
Melker Heier
20
Sumar Almadjed
11
Filip Olsson
21
Kevin Jensen
10
Robin Eliasson Hofsoe
9
Linus Olsson
27
Elias Nordstroem
17
Adrian Edquist
5
Fredric Fendrich
24
Marko Nikolic
22
Daniel Ljung
8
Junes Barny
20
Daniel Strandsaeter
4
Marcus Degerlund
6
Adam Ben Lamin
12
Jesper Svensson
1
Frank Pettersson

Joenkoepings Soedra
4-1-2-1-2
Thay người | |||
46’ | Sumar Almadjed Maans Ekvall | 61’ | Marko Nikolic Perparim Beqaj |
74’ | Filip Olsson Jacob Blixt | 61’ | Elias Nordstroem Erik Johansson |
74’ | Melker Heier Viktor Wihlstrand | 73’ | Fredric Fendrich Edin Hamidovic |
90’ | Linus Olsson Oscar Petersson | 87’ | Daniel Strandsaeter Sebastian Crona |
90’ | Jonathan Asp Hampus Ferhm |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Nielsen | Mikael Marques | ||
Oscar Petersson | Anton Thorsson | ||
Jacob Blixt | Sebastian Crona | ||
Maans Ekvall | Perparim Beqaj | ||
Hampus Ferhm | Erik Johansson | ||
Viktor Wihlstrand | Edin Hamidovic | ||
Svante Hildeman | Felix Jakobsson |
Nhận định Landskrona BoIS vs Joenkoepings Soedra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Joenkoepings Soedra
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại