Chủ Nhật, 03/08/2025
Diego Pituca
8
Yuta Higuchi
21
Shogo Asada
33
Kei Chinen (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
34
Yuma Suzuki
37
Kazunari Ichimi (Thay: Yuta Toyokawa)
46
Paulo Boia (Thay: Yudai Kimura)
46
Hisashi Appiah Tawiah (Thay: Shimpei Fukuoka)
46
Paulinho (Thay: Yudai Kimura)
46
Hisashi Tawiah (Thay: Shimpei Fukuoka)
46
Patric (Thay: Ryogo Yamasaki)
53
Shoma Doi (Thay: Yuta Higuchi)
62
Shinnosuke Fukuda
66
Teppei Yachida (Thay: Shinnosuke Fukuda)
68
Yuta Matsumura (Thay: Tomoya Fujii)
73
Yuki Kakita (Thay: Kei Chinen)
81
Arthur Caike (Thay: Yuma Suzuki)
81
Arthur Caike (Thay: Kaishu Sano)
82

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Kashima Antlers
Kashima Antlers
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 15
34 Ném biên 37
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Kashima Antlers

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Tomoya Wakahara (1), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Shinnosuke Fukuda (20), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Shohei Takeda (16), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Yudai Kimura (15)

Kashima Antlers (4-1-2-3): Tomoki Hayakawa (29), Keigo Tsunemoto (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kaishu Sano (25), Diego Pituca (21), Yuta Higuchi (14), Tomoya Fujii (15), Yuma Suzuki (40), Kei Chinen (13)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
1
Tomoya Wakahara
14
Kosuke Shirai
4
Rikito Inoue
3
Shogo Asada
20
Shinnosuke Fukuda
7
Sota Kawasaki
10
Shimpei Fukuoka
16
Shohei Takeda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
15
Yudai Kimura
13
Kei Chinen
40
Yuma Suzuki
15
Tomoya Fujii
14
Yuta Higuchi
21
Diego Pituca
25
Kaishu Sano
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
32
Keigo Tsunemoto
29
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-1-2-3
Thay người
46’
Yudai Kimura
Paulinho
62’
Yuta Higuchi
Shoma Doi
46’
Yuta Toyokawa
Kazunari Ichimi
73’
Tomoya Fujii
Yuta Matsumura
46’
Shimpei Fukuoka
Hisashi Appiah Tawiah
81’
Kei Chinen
Yuki Kakita
53’
Ryogo Yamasaki
Patric
81’
Yuma Suzuki
Arthur Caike
68’
Shinnosuke Fukuda
Teppei Yachida
Cầu thủ dự bị
Paulinho
Yuki Kakita
Teppei Yachida
Yuya Oki
Patric
Rikuto Hirose
Kazunari Ichimi
Shoma Doi
Daigo Araki
Ryotaro Araki
Hisashi Appiah Tawiah
Arthur Caike
Warner Hahn
Yuta Matsumura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
10/09 - 2022
18/02 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
17/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X