Thứ Sáu, 01/08/2025
Kota Yamada (Kiến tạo: Ryoya Yamashita)
20
Rafael Elias
27
Welton
43
Yuto Misao (Thay: Kyo Sato)
46
Daiki Kaneko (Thay: Shimpei Fukuoka)
46
Yuto Misao
54
Rafael Elias (Kiến tạo: Taichi Hara)
60
Shinnosuke Fukuda
65
Takuji Yonemoto (Thay: Taiki Hirato)
71
Isa Sakamoto (Thay: Kota Yamada)
73
Yuta Toyokawa (Thay: Rafael Elias)
76
Shu Kurata (Thay: Rin Mito)
80
Juan (Thay: Ryoya Yamashita)
80
Shu Kurata (Thay: Rin Mito)
82
Juan (Thay: Ryoya Yamashita)
82
Shinnosuke Nakatani
87
Yoshinori Suzuki
87
Yoshinori Suzuki
89
Lucas Oliveira (Thay: Marco Tulio)
90
Yuya Fukuda (Thay: Takashi Usami)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Gamba Osaka
Gamba Osaka
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
12 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Gamba Osaka

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (9), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Takeru Kishimoto (15), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Tokuma Suzuki (16), Rin Mito (27), Ryoya Yamashita (17), Kota Yamada (9), Welton (97), Takashi Usami (7)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
9
Marco Tulio
99 2
Rafael Elias
14
Taichi Hara
7
Takashi Usami
97
Welton
9
Kota Yamada
17
Ryoya Yamashita
27
Rin Mito
16
Tokuma Suzuki
4
Keisuke Kurokawa
2
Shota Fukuoka
20
Shinnosuke Nakatani
15
Takeru Kishimoto
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
46’
Kyo Sato
Yuto Misao
73’
Kota Yamada
Isa Sakamoto
46’
Shimpei Fukuoka
Daiki Kaneko
82’
Rin Mito
Shu Kurata
71’
Taiki Hirato
Takuji Yonemoto
82’
Ryoya Yamashita
Juan Matheus Alano Nascimento
76’
Rafael Elias
Yuta Toyokawa
90’
Takashi Usami
Yuya Fukuda
90’
Marco Tulio
Oliveira
Cầu thủ dự bị
Gakuji Ota
Shu Kurata
Yuto Misao
Kei Ishikawa
Murilo
Yusei Egawa
Daiki Kaneko
Shinya Nakano
Takuji Yonemoto
Yuya Fukuda
Yuta Toyokawa
Juan Matheus Alano Nascimento
Oliveira
Isa Sakamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
06/04 - 2022
30/07 - 2022
15/04 - 2023
08/07 - 2023
03/04 - 2024
22/09 - 2024
29/04 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X