Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Apostolos Konstantopoulos 1 | |
![]() Nayel Mehssatou (Thay: Gilles Dewaele) 46 | |
![]() Brian Plat 59 | |
![]() Abdoulaye Sissako (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri) 61 | |
![]() Antoine Colassin (Thay: Colin Dagba) 63 | |
![]() Welat Cagro (Thay: Ryan Sanusi) 63 | |
![]() Tomoki Takamine (Thay: Brecht Dejaeghere) 71 | |
![]() Omar Fayed (Thay: Brian Plat) 78 | |
![]() Arjany Martha (Thay: Dean Huiberts) 78 | |
![]() Iver Fossum (Thay: Nacho Ferri) 80 | |
![]() Mounaim El Idrissy (Thay: Abdelkahar Kadri) 80 | |
![]() Charly Keita (Thay: Marwan Al Sahafi) 83 | |
![]() Thierry Ambrose 85 | |
![]() Omar Fayed 85 | |
![]() Billel Messaoudi (Thay: Thierry Ambrose) 90 | |
![]() Welat Cagro 90+1' |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Beerschot


Diễn biến Kortrijk vs Beerschot
Thierry Ambrose rời sân và được thay thế bởi Billel Messaoudi.

Thẻ vàng cho Welat Cagro.

Thẻ vàng cho Omar Fayed.

Thẻ vàng cho Thierry Ambrose.
Marwan Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Charly Keita.
Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Iver Fossum.
Dean Huiberts rời sân và được thay thế bởi Arjany Martha.
Brian Plat rời sân và được thay thế bởi Omar Fayed.
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Tomoki Takamine.
Ryan Sanusi rời sân và được thay thế bởi Welat Cagro.
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Antoine Colassin.
Abdelkahar Kadri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdoulaye Sissako ghi bàn!

Thẻ vàng cho Brian Plat.
Gilles Dewaele rời sân và được thay thế bởi Nayel Mehssatou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Apostolos Konstantopoulos.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Beerschot
Kortrijk (4-4-2): Tom Vandenberghe (1), Gilles Dewaele (20), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Abdoulaye Sissako (27), Abdelkahar Kadri (10), Brecht Dejaegere (16), Nacho Ferri (19), Thierry Ambrose (68)
Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Loic Mbe Soh (5), Herve Matthys (3), Brian Plat (4), Ryan Sanusi (18), Faisal Al-Ghamdi (16), Tolis (66), Dean Huiberts (30), Thibaud Verlinden (10), Marwan Alsahafi (17)


Thay người | |||
46’ | Gilles Dewaele Nayel Mehssatou | 63’ | Colin Dagba Antoine Colassin |
71’ | Brecht Dejaeghere Tomoki Takamine | 63’ | Ryan Sanusi Welat Cagro |
80’ | Abdelkahar Kadri Mounaim El Idrissy | 78’ | Brian Plat Omar Fayed |
80’ | Nacho Ferri Iver Fossum | 78’ | Dean Huiberts Ar'jany Martha |
90’ | Thierry Ambrose Billal Messaoudi | 83’ | Marwan Al Sahafi Charly Keita |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Davor Matijas | ||
Billal Messaoudi | Derrick Tshimanga | ||
Mounaim El Idrissy | Ayouba Kosiah | ||
Kristiyan Malinov | Marco Weymans | ||
Tomoki Takamine | Antoine Colassin | ||
Bram Lagae | Charly Keita | ||
Roko Simic | Omar Fayed | ||
Iver Fossum | Welat Cagro | ||
Nayel Mehssatou | Ar'jany Martha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại