Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tom Reyners 43 | |
![]() Billel Messaoudi 45 | |
![]() Abdoulaye Sissako (Kiến tạo: Dion De Neve) 49 | |
![]() Nacho Ferri 52 | |
![]() Antoine Colassin (Kiến tạo: Thibaud Verlinden) 55 | |
![]() Thibaud Verlinden (Kiến tạo: Colin Dagba) 62 | |
![]() Gilles Dewaele (Thay: Ryan Alebiosu) 68 | |
![]() Thierry Ambrose (Thay: Billal Messaoudi) 69 | |
![]() Thierry Ambrose (Thay: Billel Messaoudi) 69 | |
![]() Marco Weymans (Thay: Tom Reyners) 71 | |
![]() Charly Keita (Thay: Antoine Colassin) 72 | |
![]() Takuro Kaneko (Thay: Dion De Neve) 82 | |
![]() Massimo Bruno (Thay: Abdoulaye Sissako) 82 | |
![]() Nacho Ferri (Kiến tạo: Thierry Ambrose) 83 | |
![]() Welat Cagro (Thay: Marwan Al Sahafi) 83 | |
![]() Marco Weymans 88 | |
![]() Ayouba Kosiah (Thay: Brian Plat) 90 | |
![]() Tomoki Takamine (Thay: Nacho Ferri) 90 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Kortrijk


Diễn biến Beerschot vs Kortrijk
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Tomoki Takamine.
Brian Plat rời sân và được thay thế bởi Ayouba Kosiah.

Thẻ vàng cho Marco Weymans.
Marwan Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Welat Cagro.
Thierry Ambrose đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nacho Ferri đã ghi bàn!
Abdoulaye Sissako rời sân và được thay thế bởi Massimo Bruno.
Dion De Neve rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.
Antoine Colassin rời sân và được thay thế bởi Charly Keita.
Tom Reyners rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.
Billel Messaoudi rời sân và được thay thế bởi Thierry Ambrose.
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Gilles Dewaele.
Colin Dagba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thibaud Verlinden đã ghi bàn!
Thibaud Verlinden đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoine Colassin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nacho Ferri.
Dion De Neve đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdoulaye Sissako đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Beerschot vs Kortrijk
Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Brian Plat (4), Ewan Henderson (8), Faisal Al-Ghamdi (16), Marwan Alsahafi (17), Tom Reyners (7), Thibaud Verlinden (10), Antoine Colassin (25)
Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Ryan Alebiosu (2), Nayel Mehssatou (6), Abdoulaye Sissako (27), Brecht Dejaegere (16), Dion De Neve (11), Nacho Ferri (19), Billal Messaoudi (45)


Thay người | |||
71’ | Tom Reyners Marco Weymans | 68’ | Ryan Alebiosu Gilles Dewaele |
72’ | Antoine Colassin Charly Keita | 69’ | Billel Messaoudi Thierry Ambrose |
83’ | Marwan Al Sahafi Welat Cagro | 82’ | Dion De Neve Takuro Kaneko |
90’ | Brian Plat Ayouba Kosiah | 82’ | Abdoulaye Sissako Massimo Bruno |
90’ | Nacho Ferri Tomoki Takamine |
Cầu thủ dự bị | |||
Davor Matijas | Lucas Pirard | ||
Herve Matthys | Takuro Kaneko | ||
Ar'jany Martha | Nathan Huygevelde | ||
Welat Cagro | Thierry Ambrose | ||
Marco Weymans | Massimo Bruno | ||
Derrick Tshimanga | Tomoki Takamine | ||
Florian Kruger | Patrik Gunnarsson | ||
Charly Keita | Iver Fossum | ||
Ayouba Kosiah | Gilles Dewaele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beerschot
Thành tích gần đây Kortrijk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại