Thứ Hai, 16/06/2025
Milosz Trojak
56
Dawid Blanik (Thay: Wiktor Dlugosz)
62
Rifet Kapic
64
Martin Remacle
71
Bogdan Vyunnyk
71
Kacper Sezonienko (Thay: Bogdan Vyunnyk)
73
Kacper Sezonienko
76
Pedro Nuno (Thay: Mariusz Fornalczyk)
76
Louis D'Arrigo (Thay: Tomasz Neugebauer)
78
Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)
83
Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle)
83
Milosz Kalahur
86
Kalle Wendt (Thay: Anton Tsarenko)
87

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Korona Kielce vs Lechia Gdansk

Tất cả (17)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Kalle Wendt.

86' Thẻ vàng cho Milosz Kalahur.

Thẻ vàng cho Milosz Kalahur.

83'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.

83'

Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.

78'

Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.

76'

Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.

76' Thẻ vàng cho Kacper Sezonienko.

Thẻ vàng cho Kacper Sezonienko.

73'

Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.

71' Thẻ vàng cho Bogdan Vyunnyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Vyunnyk.

71' Thẻ vàng cho Martin Remacle.

Thẻ vàng cho Martin Remacle.

64' Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

Thẻ vàng cho Rifet Kapic.

62'

Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.

56' Thẻ vàng cho Milosz Trojak.

Thẻ vàng cho Milosz Trojak.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Lechia Gdansk

Korona Kielce (3-4-2-1): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Dominick Zator (2), Konrad Matuszewski (3), Martin Remacle (8), Yoav Hofmeister (18), Wiktor Dlugosz (71), Mariusz Fornalczyk (17), Evgeniy Shikavka (9)

Lechia Gdansk (4-1-4-1): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Tomasz Neugebauer (99), Tomasz Wojtowicz (33), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)

Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-2-1
1
Xavier Dziekonski
66
Milosz Trojak
5
Pau Resta
6
Marcel Pieczek
2
Dominick Zator
3
Konrad Matuszewski
8
Martin Remacle
18
Yoav Hofmeister
71
Wiktor Dlugosz
17
Mariusz Fornalczyk
9
Evgeniy Shikavka
9
Bogdan V'Yunnik
30
Maksym Khlan
17
Anton Tsarenko
8
Rifet Kapic
33
Tomasz Wojtowicz
99
Tomasz Neugebauer
23
Milosz Kalahur
3
Elias Olsson
44
Bujar Pllana
11
Dominik Pila
29
Bogdan Sarnavskyi
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-1-4-1
Thay người
62’
Wiktor Dlugosz
Dawid Blanik
73’
Bogdan Vyunnyk
Kacper Sezonienko
76’
Mariusz Fornalczyk
Pedro Nuno
78’
Tomasz Neugebauer
Louis D'Arrigo
83’
Martin Remacle
Milosz Strzebonski
87’
Anton Tsarenko
Kalle Wendt
83’
Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau
Cầu thủ dự bị
Rafal Mamla
Szymon Weirauch
Shuma Nagamatsu
Andrei Chindris
Milosz Strzebonski
Loup Diwan Gueho
Adrian Dalmau
Kalle Wendt
Danny Trejo
Louis D'Arrigo
Bartlomiej Smolarczyk
Kacper Sezonienko
Pedro Nuno
Adam Kardas
Hubert Zwozny
Dawid Blanik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
06/08 - 2022
18/02 - 2023
09/11 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X