Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Milosz Trojak 56 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Wiktor Dlugosz) 62 | |
![]() Rifet Kapic 64 | |
![]() Martin Remacle 71 | |
![]() Bogdan Vyunnyk 71 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Bogdan Vyunnyk) 73 | |
![]() Kacper Sezonienko 76 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Mariusz Fornalczyk) 76 | |
![]() Louis D'Arrigo (Thay: Tomasz Neugebauer) 78 | |
![]() Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka) 83 | |
![]() Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle) 83 | |
![]() Milosz Kalahur 86 | |
![]() Kalle Wendt (Thay: Anton Tsarenko) 87 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Lechia Gdansk


Diễn biến Korona Kielce vs Lechia Gdansk
Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Kalle Wendt.

Thẻ vàng cho Milosz Kalahur.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.

Thẻ vàng cho Kacper Sezonienko.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.

Thẻ vàng cho Bogdan Vyunnyk.

Thẻ vàng cho Martin Remacle.

Thẻ vàng cho Rifet Kapic.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.

Thẻ vàng cho Milosz Trojak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Lechia Gdansk
Korona Kielce (3-4-2-1): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Dominick Zator (2), Konrad Matuszewski (3), Martin Remacle (8), Yoav Hofmeister (18), Wiktor Dlugosz (71), Mariusz Fornalczyk (17), Evgeniy Shikavka (9)
Lechia Gdansk (4-1-4-1): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Tomasz Neugebauer (99), Tomasz Wojtowicz (33), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)


Thay người | |||
62’ | Wiktor Dlugosz Dawid Blanik | 73’ | Bogdan Vyunnyk Kacper Sezonienko |
76’ | Mariusz Fornalczyk Pedro Nuno | 78’ | Tomasz Neugebauer Louis D'Arrigo |
83’ | Martin Remacle Milosz Strzebonski | 87’ | Anton Tsarenko Kalle Wendt |
83’ | Evgeni Shikavka Adrian Dalmau |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Mamla | Szymon Weirauch | ||
Shuma Nagamatsu | Andrei Chindris | ||
Milosz Strzebonski | Loup Diwan Gueho | ||
Adrian Dalmau | Kalle Wendt | ||
Danny Trejo | Louis D'Arrigo | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Kacper Sezonienko | ||
Pedro Nuno | Adam Kardas | ||
Hubert Zwozny | |||
Dawid Blanik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại