Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Koper vs Radomlje hôm nay 29-09-2024

Giải VĐQG Slovenia - CN, 29/9

Kết thúc

Koper

Koper

1 : 0

Radomlje

Radomlje

Hiệp một: 0-0
CN, 22:30 29/09/2024
Vòng 10 - VĐQG Slovenia
Bonifika Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Uros Korun
40
Ilan Bacha (Thay: Fran Tomek)
41
Rok Ljutic (Thay: Stjepan Davidovic)
43
Mark Pabai (Thay: Dominik Ivkic)
64
Omar El Manssouri (Thay: Veljko Mijailovic)
64
Halifa Kujabi (Thay: Matej Malensek)
67
Miha Kompan Breznik (Thay: Matej Malensek)
67
Halifa Kujabi (Thay: Andrej Pogacar)
68
Deni Juric (Thay: Nik Omladic)
78
Gabriel Groznica (Thay: Denis Popovic)
78
Nemanja Gavirc (Thay: Storman)
84
Aleksandar Vucenovic (Thay: Nino Kukovec)
85
Omar El Manssouri
90+1'

Thống kê trận đấu Koper vs Radomlje

số liệu thống kê
Koper
Koper
Radomlje
Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Koper vs Radomlje

Koper: Metod Jurhar (31), Maj Mittendorfer (15), Dominik Ivkic (28), Veljko Mijailovic (32), Nik Omladic (21), Denis Popovic (22), Fran Tomek (33), Di Mateo Lovric (35), Isaac Matondo (45), Sandro Jovanovic (23), Nikola Buric (30)

Radomlje: Emil Velic (1), Matej Mamic (22), Nino Vukasovic (23), Gaber Dobrovoljc (62), Uros Korun (88), Storman (17), Stjepan Davidovic (20), Moses Zambrang Barnabas (14), Andrej Pogacar (10), Nino Kukovec (9), Matej Malensek (44)

Thay người
41’
Fran Tomek
Ilan Bacha
43’
Stjepan Davidovic
Rok Ljutic
64’
Dominik Ivkic
Mark Pabai
67’
Matej Malensek
Miha Kompan Breznik
64’
Veljko Mijailovic
Omar El Manssouri
68’
Andrej Pogacar
Halifa Kujabi
78’
Denis Popovic
Gabriel Groznica
84’
Storman
Nemanja Gavirc
78’
Nik Omladic
Deni Juric
85’
Nino Kukovec
Aleksandar Vucenovic
Cầu thủ dự bị
Luka Bas
Tilen Gasper Stiftar
Mark Pabai
Nemanja Gavirc
Ilan Bacha
Aleksandar Vucenovic
Omar El Manssouri
Miha Kompan Breznik
Petar Petrisko
Rok Ljutic
Aljaz Zalaznik
Zan Zaler
Dominik Simcic
Jasa Jelen
Gabriel Groznica
Niko Gajzler
Deni Juric
Noel Bilic
Abdul Samed Mukadas
Halifa Kujabi
Tadej Bonaca
Marko Cukon
Sandro Zukic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
12/09 - 2021
H1: 0-1
22/11 - 2021
H1: 1-0
09/03 - 2022
H1: 0-1
16/05 - 2022
H1: 1-2
14/08 - 2022
H1: 2-0
24/10 - 2022
H1: 1-1
24/10 - 2022
H1: 1-1
21/02 - 2023
H1: 0-1
29/07 - 2023
H1: 1-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
10/02 - 2024
H1: 0-0
06/04 - 2024
H1: 0-0
20/07 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 1-2
19/05 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Slovenia
15/05 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Slovenia
10/05 - 2025
H1: 2-1
05/05 - 2025
H1: 0-0
30/04 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
23/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
21/04 - 2025
14/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana36211144374H B H T H
2MariborMaribor36191073267T H T H B
3KoperKoper3619982566H T T H T
4NK CeljeNK Celje36171092561T H B T H
5NK BravoNK Bravo3614139855H T T H H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H B B T T
7MuraMura369819-1435H B H B B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B T B B B
9DomzaleDomzale367821-3129H B T H H
10NaftaNafta3661020-3628B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X