Quả phát bóng lên cho Konyaspor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
![]() Yusuf Erdogan (Kiến tạo: Blaz Kramer) 6 | |
![]() Riechedly Bazoer 31 | |
![]() Yusuf Erdogan 34 | |
![]() Blaz Kramer 36 | |
![]() Musah Mohammed 41 | |
![]() (Pen) Taylan Antalyali 45 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Musah Mohammed) 46 | |
![]() Blaz Kramer (Kiến tạo: Ogulcan Ulgun) 55 | |
![]() Enis Bardhi (Thay: Celal Dumanli) 62 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Taulant Seferi) 62 | |
![]() Cenk Sen (Thay: Uzeyir Ergun) 62 | |
![]() (og) Jakub Slowik 69 | |
![]() Alassane Ndao (Thay: Yusuf Erdogan) 71 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Melih Ibrahimoglu) 78 | |
![]() Louka Prip (Thay: Muhammet Tasci) 78 | |
![]() Ugurcan Yazgili (Thay: Pedrinho) 85 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Blaz Kramer) 85 | |
![]() George Puscas (Thay: Jonathan Okita) 85 |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Bodrum FK


Diễn biến Konyaspor vs Bodrum FK
Gokdeniz Bayrakdar (Bodrumspor) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Bodrumspor được hưởng một quả phạt góc.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Konya.
Alassane Ndao của Konyaspor bứt phá tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bodrumspor được hưởng một quả phạt góc do Umit Ozturk trao.
Bodrumspor được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Bodrumspor có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho Konyaspor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Ném biên cho Konyaspor ở phần sân của họ.
Bodrumspor được hưởng quả ném biên trong phần sân của Konyaspor.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Konyaspor.
Umit Ozturk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân của họ.
Umut Nayir (Konyaspor) suýt ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng bị các hậu vệ Bodrumspor phá ra.
Ở Konya, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách đã thay Jonathan Okita bằng George Puscas. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Volkan Demirel.
Recep Ucar thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi với Ugurcan Yazgili thay thế Pedro Santos.
Umut Nayir thay thế Blaz Kramer cho Konyaspor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Konya.
Konyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Bodrumspor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Bodrum FK
Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Marko Jevtovic (16), Riechedly Bazoer (20), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Oğulcan Ülgün (35), Tunahan Taşçı (7), Pedrinho (8), Melih Ibrahimoğlu (77), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Arlind Ajeti (15), Ondrej Celustka (33), Ege Bilsel (70), Taylan Antalyali (5), Musah Mohammed (26), Taulan Sulejmanov (99), Fredy (16), Jonathan Okita (11), Celal Dumanli (48)


Thay người | |||
71’ | Yusuf Erdogan Alassane Ndao | 46’ | Musah Mohammed Gokdeniz Bayrakdar |
78’ | Melih Ibrahimoglu Danijel Aleksic | 62’ | Taulant Seferi Zdravko Dimitrov |
78’ | Muhammet Tasci Louka Prip | 62’ | Celal Dumanli Enis Bardhi |
85’ | Pedrinho Uğurcan Yazğılı | 62’ | Uzeyir Ergun Cenk Sen |
85’ | Blaz Kramer Umut Nayir | 85’ | Jonathan Okita George Puşcaş |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Ertaş | Gokhan Akkan | ||
Melih Bostan | Zdravko Dimitrov | ||
Yasir Subasi | Enis Bardhi | ||
Danijel Aleksic | Cenk Sen | ||
Uğurcan Yazğılı | George Puşcaş | ||
Josip Calusic | Gokdeniz Bayrakdar | ||
Umut Nayir | Ogulcan Basol | ||
Hamidou Keyta | Bilal Guven | ||
Louka Prip | Ahmet Aslan | ||
Alassane Ndao | Ali Aytemur |
Nhận định Konyaspor vs Bodrum FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Bodrum FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại