Fredy đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Bodrum.
![]() (og) Adil Demirbag 28 | |
![]() George Puscas (Kiến tạo: Musah Mohammed) 40 | |
![]() Samet Yalcin 42 | |
![]() Pedrinho 45+4' | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: Filip Damjanovic) 46 | |
![]() Marko Jevtovic 47 | |
![]() Melih Ibrahimoglu (Thay: Yusuf Erdogan) 64 | |
![]() Alassane Ndao (Thay: Danijel Aleksic) 64 | |
![]() Celal Dumanli 74 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: George Puscas) 74 | |
![]() Ege Bilsel (Thay: Uzeyir Ergun) 76 | |
![]() Emrehan Gedikli (Thay: Ogulcan Ulgun) 79 | |
![]() Kenan Ozer (Thay: Zdravko Dimitrov) 83 | |
![]() Gabriel Obekpa (Thay: Samet Yalcin) 83 | |
![]() Ondrej Celustka (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 83 | |
![]() (Pen) Kenan Ozer 88 | |
![]() Kenan Ozer 90+1' | |
![]() Jakub Slowik 90+1' |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Konyaspor


Diễn biến Bodrum FK vs Konyaspor
Tại Bodrum, Bodrumspor tấn công qua Gabriel Obekpa. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Bodrum.
Trận đấu tại Bodrum Ilce Stadi tạm dừng ngắn để kiểm tra Fredy, người đang bị chấn thương.
Đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân nhà.
Ném biên cho Konyaspor.
Konyaspor thực hiện ném biên ở phần sân của Bodrumspor.

Kenan Ozer (Bodrumspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Tại Bodrum Ilce Stadi, Jakub Slowik đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Ném biên cho Konyaspor tại Bodrum Ilce Stadi.
Cagdas Altay ra hiệu cho Konyaspor được hưởng ném biên ở phần sân của Bodrumspor.

Bodrumspor đã nâng tỷ số lên 3-1 nhờ quả phạt đền của Kenan Ozer.
Phát bóng lên cho Konyaspor tại Bodrum Ilce Stadi.
Ondrej Celustka thay thế Gokdeniz Bayrakdar cho Bodrumspor tại Bodrum Ilce Stadi.
Bodrumspor thực hiện sự thay đổi thứ tư với Gabriel Obekpa thay thế Samet Yalcin.
Đội chủ nhà thay Zdravko Minchev Dimitrov bằng Kenan Ozer.
Bodrumspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Konyaspor bị thổi phạt việt vị.
Konyaspor được hưởng phạt góc.
Konyaspor được hưởng phạt góc do Cagdas Altay trao.
Ali Camdali (Konyaspor) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Emrehan Gedikli thay thế Ogulcan Ulgun.
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Konyaspor
Bodrum FK (4-1-4-1): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Christophe Herelle (29), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Musah Mohammed (26), Gokdeniz Bayrakdar (41), Samet Yalcin (8), Fredy (16), Zdravko Minchev Dimitrov (7), George Puşcaş (9)
Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbag (4), Filip Damjanovic (33), Guilherme (12), Ogulcan Ulgun (35), Marko Jevtovic (16), Yusuf Erdogan (10), Danijel Aleksic (9), Pedrinho (8), Umut Nayir (22)


Thay người | |||
74’ | George Puscas Celal Dumanli | 46’ | Filip Damjanovic Emmanuel Boateng |
76’ | Uzeyir Ergun Ege Bilsel | 64’ | Danijel Aleksic Alassane Ndao |
83’ | Zdravko Dimitrov Kenan Ozer | 64’ | Yusuf Erdogan Melih Ibrahimoglu |
83’ | Samet Yalcin Gabriel Obekpa | 79’ | Ogulcan Ulgun Emrehan Gedikli |
83’ | Gokdeniz Bayrakdar Ondrej Celustka |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Sertkaya | Deniz Ertas | ||
Celal Dumanli | Louka Prip | ||
Haqi Osman | Yasir Subasi | ||
Kenan Ozer | Metehan Mert | ||
Pedro Brazao | Alassane Ndao | ||
Gabriel Obekpa | Ufuk Akyol | ||
Bahri Can Tosun | Emmanuel Boateng | ||
Ege Bilsel | Melih Ibrahimoglu | ||
Ondrej Celustka | Emrehan Gedikli | ||
Ahmet Aslan | Melih Bostan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Konyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại