Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Kecskemeti TE vs Ferencvaros hôm nay 11-11-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 2, 11/11

Kết thúc

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

0 : 1

Ferencvaros

Ferencvaros

Hiệp một: 0-0
T2, 00:00 11/11/2024
Vòng 13 - VĐQG Hungary
Szektoi Stadion
 
Kady Malinowski
35
Levente Katona
35
Bertalan Bocskay (Thay: Levente Vago)
46
Gergo Palinkas
49
Mykhaylo Ryashko
49
Bertalan Bocskay
63
Kady Malinowski
63
Tosin Kehinde (Thay: Kristoffer Zachariassen)
68
Habib Maiga (Thay: Mohammad Abu Fani)
68
Saldanha (Thay: Barnabas Varga)
68
Adama Traore (Thay: Cebrails Makreckis)
80
Norbert Kajan (Thay: Cristian Ramirez)
80
Balint Katona (Thay: Barnabas Kovacs)
82
Tosin Kehinde (Kiến tạo: Saldanha)
85
Milan Majer (Thay: Krisztian Nagy)
86

Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Ferencvaros

số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Ferencvaros
Ferencvaros
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kecskemeti TE vs Ferencvaros

Tất cả (20)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.

85'

Saldanha đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Tosin Kehinde đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tosin Kehinde đã ghi bàn!

82'

Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Balint Katona.

80'

Cristian Ramirez rời sân và được thay thế bởi Norbert Kajan.

80'

Cebrails Makreckis rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.

68'

Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Saldanha.

68'

Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Tosin Kehinde.

68'

Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.

63' THẺ ĐỎ! - Kady Malinowski nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Kady Malinowski nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

63' Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.

Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.

49' Thẻ vàng cho Mykhaylo Ryashko.

Thẻ vàng cho Mykhaylo Ryashko.

49' Thẻ vàng cho Gergo Palinkas.

Thẻ vàng cho Gergo Palinkas.

46'

Levente Vago rời sân và được thay thế bởi Bertalan Bocskay.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Kady Malinowski.

Thẻ vàng cho Kady Malinowski.

35' Thẻ vàng cho Levente Katona.

Thẻ vàng cho Levente Katona.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Ferencvaros

Kecskemeti TE (3-4-3): Roland Attila Kersak (46), Mykhailo Riashko (21), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Krisztian Nagy (10), Levente Martin Vago (16), Tamas Nikitscher (44), Mario Zeke (77), Daniel Lukacs (55), Gergo Janos Palinkas (7), Barnabas Kovacs (11)

Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Endre Botka (21), Stefan Gartenmann (3), Cristian Ramirez (99), Philippe Rommens (88), Mohammad Abu Fani (15), Kristoffer Zachariassen (16), Kady (10), Eldar Civic (17), Barnabás Varga (19)

Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
3-4-3
46
Roland Attila Kersak
21
Mykhailo Riashko
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
10
Krisztian Nagy
16
Levente Martin Vago
44
Tamas Nikitscher
77
Mario Zeke
55
Daniel Lukacs
7
Gergo Janos Palinkas
11
Barnabas Kovacs
19
Barnabás Varga
17
Eldar Civic
10
Kady
16
Kristoffer Zachariassen
15
Mohammad Abu Fani
88
Philippe Rommens
99
Cristian Ramirez
3
Stefan Gartenmann
21
Endre Botka
25
Cebrail Makreckis
90
Dénes Dibusz
Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
Thay người
46’
Levente Vago
Bertalan Bocskay
68’
Barnabas Varga
Saldanha
82’
Barnabas Kovacs
Balint Katona
68’
Kristoffer Zachariassen
Tosin Kehinde
86’
Krisztian Nagy
Milan Majer
68’
Mohammad Abu Fani
Habib Maiga
80’
Cebrails Makreckis
Adama Traoré
80’
Cristian Ramirez
Norbert Kajan
Cầu thủ dự bị
Kristof Polyak
Adama Traoré
Marcell Tibor Berki
Ádám Varga
Kolos Kovacs
Mats Knoester
Balint Katona
Mohamed Ali Ben Romdhane
Marton Vattay
Saldanha
Bertalan Bocskay
Gabor Szalai
Tofol Montiel
Lorand Paszka
Donat Zsoter
Tosin Kehinde
Mate Kotula
Zsombor Gruber
Milan Papp
Norbert Kajan
Milan Majer
Habib Maiga
Andras Gyori
Vura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
02/10 - 2022
18/02 - 2023
14/05 - 2023
28/09 - 2023
05/11 - 2023
03/03 - 2024
04/08 - 2024
Giao hữu
04/08 - 2024
VĐQG Hungary
11/11 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3017942860T T T T H
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3017671657H B H T H
3Paksi SEPaksi SE3016771955T T H B T
4Gyori ETOGyori ETO30131071249H T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3012711843H B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK3010119-741B T B H H
7UjpestUjpest3081210-836B T H H B
8Fehervar FCFehervar FC308715-1131B B H B B
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC308715-2231B T B T H
10ZalaegerszegZalaegerszeg3071013-731T B B H H
11DebrecenDebrecen308616-830T B T B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3041214-2024H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X