Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Kawasaki Frontale vs Yokohama F.Marinos hôm nay 09-04-2025
Giải J League 1 - Th 4, 09/4
Kết thúc



![]() Thomas Deng (Thay: Jeison Quinones) 4 | |
![]() Yuto Ozeki 7 | |
![]() Yan (Kiến tạo: Kenta Inoue) 41 | |
![]() Yasuto Wakizaka (Thay: Marcinho) 46 | |
![]() Yuki Yamamoto (Thay: So Kawahara) 46 | |
![]() Soma Kanda (Thay: Yu Kobayashi) 62 | |
![]() Cesar Haydar (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka) 66 | |
![]() Jun Amano (Thay: Kenta Inoue) 73 | |
![]() Yuto Ozeki 76 | |
![]() Jean Claude 79 | |
![]() Asahi Sasaki (Thay: Shuto Tanabe) 82 | |
![]() Kaito Tsuchiya (Thay: Cesar Haydar) 88 | |
![]() Jun Amano 89 | |
![]() Ken Matsubara (Thay: Yan) 90 | |
![]() Yan (Kiến tạo: Asahi Uenaka) 90+2' | |
![]() Kota Takai (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka) 90+9' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Kota Takai đã ghi bàn!
V À A A O O O - Kota Takai đã ghi bàn!
Yan rời sân và được thay thế bởi Ken Matsubara.
Asahi Uenaka đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yan đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Jun Amano đã ghi bàn!
Cesar Haydar rời sân và được thay thế bởi Kaito Tsuchiya.
Shuto Tanabe rời sân và được thay thế bởi Asahi Sasaki.
Thẻ vàng cho Jean Claude.
Thẻ vàng cho Yuto Ozeki.
Kenta Inoue rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.
Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Cesar Haydar đã ghi bàn!
V À A A O O O - Cesar Haydar đã ghi bàn!
Yu Kobayashi rời sân và được thay thế bởi Soma Kanda.
Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yuki Yamamoto.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Yasuto Wakizaka.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Cesar Haydar (44), Shuto Tanabe (15), So Kawahara (19), Yuto Ozeki (16), Tatsuya Ito (17), Yusuke Segawa (18), Marcinho (23), Yu Kobayashi (11)
Yokohama F.Marinos (4-4-2): Il-Gyu Park (19), Ryo Miyaichi (23), Jeison Quinones (13), Kosei Suwama (33), Katsuya Nagato (2), Yan (11), Riku Yamane (28), Kodjo Aziangbe (45), Kenta Inoue (17), Asahi Uenaka (14), Daiya Tono (9)
Thay người | |||
46’ | So Kawahara Yuki Yamamoto | 4’ | Jeison Quinones Thomas Deng |
46’ | Marcinho Yasuto Wakizaka | 73’ | Kenta Inoue Jun Amano |
62’ | Yu Kobayashi Soma Kanda | 90’ | Yan Ken Matsubara |
82’ | Shuto Tanabe Asahi Sasaki | ||
88’ | Cesar Haydar Kaito Tsuchiya |
Cầu thủ dự bị | |||
Shunsuke Ando | Hiroki Iikura | ||
Asahi Sasaki | Jun Amano | ||
Kaito Tsuchiya | Thomas Deng | ||
Yuki Yamamoto | Ren Kato | ||
Yasuto Wakizaka | Ken Matsubara | ||
Hinata Yamauchi | Kosuke Matsumura | ||
Shin Yamada | Kohei Mochizuki | ||
Patrick Verhon | Sandy Walsh | ||
Soma Kanda | Kota Watanabe |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | B B T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B H T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B H H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | H B B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | H B H T T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B T H B T |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B T H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | B H H T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | T H B H T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |