Thứ Sáu, 01/08/2025
Kei Chinen (Kiến tạo: Gaku Shibasaki)
10
Yuta Higuchi
18
Kento Misao
28
Yu Kobayashi (Thay: Yasuto Wakizaka)
29
Shintaro Nago (Thay: Hayato Nakama)
56
Yu Funabashi (Thay: Kei Chinen)
59
Erison (Thay: Shin Yamada)
70
Ryota Oshima (Thay: So Kawahara)
70
Yusuke Segawa (Thay: Kento Tachibanada)
70
Kento Misao
75
Keisuke Tsukui (Thay: Yuta Higuchi)
76
Homare Tokuda (Thay: Yuma Suzuki)
76
Radomir Milosavljevic (Thay: Gaku Shibasaki)
76
Daiya Tono (Thay: Marcinho)
82
Radomir Milosavljevic
90+1'
Yuki Yamamoto
90+2'
Yusuke Segawa
90+5'

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Kashima Antlers
Kashima Antlers
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Kashima Antlers

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Jung Sung-Ryong (1), Kento Tachibanada (8), Kota Takai (2), Asahi Sasaki (5), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (77), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kento Misao (6), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Kei Chinen (13), Gaku Shibasaki (10), Hayato Nakama (33), Shu Morooka (36), Yuma Suzuki (40)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
1
Jung Sung-Ryong
8
Kento Tachibanada
2
Kota Takai
5
Asahi Sasaki
13
Sota Miura
19
So Kawahara
77
Yuki Yamamoto
41
Akihiro Ienaga
14
Yasuto Wakizaka
23
Marcinho
20
Shin Yamada
40
Yuma Suzuki
36
Shu Morooka
33
Hayato Nakama
10
Gaku Shibasaki
13
Kei Chinen
14
Yuta Higuchi
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
6
Kento Misao
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
29’
Yasuto Wakizaka
Yu Kobayashi
56’
Hayato Nakama
Shintaro Nago
70’
So Kawahara
Ryota Ohshima
59’
Kei Chinen
Yu Funabashi
70’
Kento Tachibanada
Yusuke Segawa
76’
Yuta Higuchi
Keisuke Tsukui
70’
Shin Yamada
Erison
76’
Gaku Shibasaki
Radomir Milosavljevic
82’
Marcinho
Daiya Tono
76’
Yuma Suzuki
Homare Tokuda
Cầu thủ dự bị
Louis Yamaguchi
Taiki Yamada
Yuichi Maruyama
Keisuke Tsukui
Ryota Ohshima
Radomir Milosavljevic
Yusuke Segawa
Talles Brener
Erison
Shintaro Nago
Yu Kobayashi
Yu Funabashi
Daiya Tono
Homare Tokuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/09 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2021
J League 1
26/02 - 2022
27/08 - 2022
25/02 - 2023
24/11 - 2023
17/03 - 2024
01/11 - 2024
11/05 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X