Thứ Bảy, 02/08/2025
Leo (Thay: Mutsuki Kato)
70
Satoki Uejo (Thay: Shinji Kagawa)
70
Yu Kobayashi (Thay: Chanathip Songkrasin)
76
Taisei Miyashiro (Thay: Shin Yamada)
76
Capixaba (Thay: Hirotaka Tameda)
83
Yusuke Segawa (Thay: Marcinho)
86
Capixaba
89
Ryosuke Shindo (Thay: Riku Matsuda)
90

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Sung-Ryong Jung (1), Miki Yamane (13), Takuma Ominami (3), Shuto Tanabe (15), Kyohei Noborizato (2), Kento Tachibanada (8), Joao Schmidt (6), Akihiro Ienaga (41), Chanathip Songkrasin (18), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Tokuma Suzuki (17), Hiroaki Okuno (25), Shinji Kagawa (8), Seiya Maikuma (16), Mutsuki Kato (20), Hirotaka Tameda (19)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
1
Sung-Ryong Jung
13
Miki Yamane
3
Takuma Ominami
15
Shuto Tanabe
2
Kyohei Noborizato
8
Kento Tachibanada
6
Joao Schmidt
41
Akihiro Ienaga
18
Chanathip Songkrasin
23
Marcinho
20
Shin Yamada
19
Hirotaka Tameda
20
Mutsuki Kato
16
Seiya Maikuma
8
Shinji Kagawa
25
Hiroaki Okuno
17
Tokuma Suzuki
6
Ryosuke Yamanaka
24
Koji Toriumi
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
76’
Chanathip Songkrasin
Yu Kobayashi
70’
Shinji Kagawa
Satoki Uejo
76’
Shin Yamada
Taisei Miyashiro
70’
Mutsuki Kato
Leo
86’
Marcinho
Yusuke Segawa
83’
Hirotaka Tameda
Capixaba
90’
Riku Matsuda
Ryosuke Shindo
Cầu thủ dự bị
Yu Kobayashi
Keisuke Shimizu
Naoto Kamifukumoto
Ryosuke Shindo
Yuto Matsunagane
Hinata Kida
Yusuke Segawa
Satoki Uejo
Kazuki Kozuka
Jordy Croux
Daiya Tono
Leo
Taisei Miyashiro
Capixaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
02/04 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
02/09 - 2023
13/04 - 2024
14/07 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X