Ném biên cho Hatayspor tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
![]() Francisco Calvo 8 | |
![]() Francisco Calvo 8 | |
![]() Bilal Boutobba (Kiến tạo: Vincent Aboubakar) 15 | |
![]() Cemali Sertel (Kiến tạo: Goerkem Saglam) 20 | |
![]() Haris Hajradinovic (Kiến tạo: Claudio Winck) 30 | |
![]() Gorkem Saglam 32 | |
![]() Goerkem Saglam 32 | |
![]() Erce Kardesler 36 | |
![]() (og) Guy-Marcelin Kilama 39 | |
![]() Cemali Sertel (Kiến tạo: Gorkem Saglam) 42 | |
![]() (VAR check) 45 | |
![]() Nicholas Opoku 45+6' | |
![]() (Pen) Vincent Aboubakar 45+11' | |
![]() Aytac Kara 53 | |
![]() Rigoberto Rivas 55 | |
![]() Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Goerkem Saglam) 58 | |
![]() Can Keles (Thay: Yasin Ozcan) 61 | |
![]() Mamadou Fall (Kiến tạo: Claudio Winck) 69 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes 70 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Goerkem Saglam) 70 | |
![]() Recep Yilmaz (Thay: Rigoberto Rivas) 77 | |
![]() Carlos Strandberg (Thay: Vincent Aboubakar) 77 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Joelson Fernandes) 77 | |
![]() Claudio Winck (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouannes) 78 | |
![]() Cafu (Thay: Antonin Barak) 79 | |
![]() Jhon Espinoza (Thay: Claudio Winck) 79 | |
![]() Aytac Kara 88 |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Hatayspor


Diễn biến Kasimpasa vs Hatayspor
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc do Muhammetali Metoglu thực hiện.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc.
Josip Brekalo của Kasimpasa có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan. Nhưng nỗ lực không thành công.
Kasimpasa tiến lên thông qua Can Keles, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Bóng đi ra ngoài sân và Kasimpasa được hưởng một quả phát bóng lên.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc do Muhammetali Metoglu thực hiện.
Kasimpasa đẩy cao đội hình nhưng Muhammetali Metoglu nhanh chóng bắt lỗi việt vị.

Aytac Kara (Kasimpasa) đã bị phạt thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Hatayspor ở phần sân nhà.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc do Muhammetali Metoglu thực hiện.
Funsho Ibrahim Bamgboye có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Hatayspor.
Hatayspor bị bắt việt vị.
Ném biên cho Hatayspor ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Istanbul.
Tại Istanbul, Kasimpasa tấn công thông qua Haris Hajradinovic. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc.
Tại Istanbul, Funsho Ibrahim Bamgboye của Hatayspor đã bị bắt việt vị.
Đá phạt cho Hatayspor ở phần sân của Kasimpasa.
Liệu Hatayspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Kasimpasa không?
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Hatayspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Sadik Çiftpınar (5), Yasin Özcan (58), Aytaç Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinović (10), Antonín Barák (72), Josip Brekalo (9), Mamadou Fall (7)
Hatayspor (4-3-3): Erce Kardeşler (1), Rigoberto Rivas (99), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Görkem Sağlam (5), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Vincent Aboubakar (9), Joelson Fernandes (77)


Thay người | |||
61’ | Yasin Ozcan Can Keleş | 70’ | Goerkem Saglam Rui Pedro |
79’ | Claudio Winck Jhon Espinoza | 77’ | Vincent Aboubakar Carlos Strandberg |
79’ | Antonin Barak Cafú | 77’ | Rigoberto Rivas Burak Yilmaz |
77’ | Joelson Fernandes Funsho Bamgboye |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Emre Yanar | Visar Bekaj | ||
Yaman Suakar | Baran Sarka | ||
Adnan Aktas | Emir Dadük | ||
Sinan Alkas | Carlos Strandberg | ||
Emirhan Yiğit | Burak Yilmaz | ||
Taylan Utku Aydin | Funsho Bamgboye | ||
Can Keleş | Selimcan Temel | ||
Jhon Espinoza | Rui Pedro | ||
Cafú | Oğuzhan Matur | ||
Yunus Emre Akkaya | Cengiz Demir |
Nhận định Kasimpasa vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại