Thứ Năm, 08/05/2025
Joelson Fernandes
21
Armin Hodzic (Thay: Rui Pedro)
62
Jonathan Okoronkwo (Thay: Carlos Strandberg)
62
Aytac Kara
64
Armin Hodzic (Thay: Joelson Fernandes)
65
Kevin Rodrigues
65
Kevin Rodrigues (Thay: Yasin Ozcan)
66
Erdem Cetinkaya (Thay: Iron Gomis)
69
Armin Hodzic
74
Didier Lamkel Ze (Thay: Carlos Strandberg)
76
Rayane Aabid (Thay: Goerkem Saglam)
76
Funsho Bamgboye
76
Goekhan Guel (Thay: Loret Sadiku)
76
Kerim Alici (Thay: Kamil Corekci)
78
Rigoberto Rivas (Thay: Joelson Fernandes)
78
Cengiz Demir
81
Cengiz Demir (Thay: Recep Yilmaz)
82
Cafu (Thay: Aytac Kara)
82
Kenneth Omeruo (Thay: Nicholas Opoku)
82
Berat Kalkan (Thay: Mortadha Ben Ouannes)
85
Omer Beyaz (Thay: Giorgi Aburjania)
85
Selim Dilli (Thay: Haris Hajradinovic)
90
Nuno Da Costa
90+1'

Thống kê trận đấu Hatayspor vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Hatayspor
Hatayspor
Kasimpasa
Kasimpasa
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 35
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hatayspor vs Kasimpasa

Tất cả (123)
90+7'

Ném biên cho Hatayspor ở phần sân nhà.

90+5'

Tại Mersin, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+4'

Phát bóng lên cho Kasimpasa tại Sân vận động Mersin.

90+3'

Ném biên cho Kasimpasa tại Sân vận động Mersin.

90+2'

Kasimpasa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1' V À A A O O O! Kasimpasa cân bằng tỷ số 1-1 nhờ Nuno Da Costa tại Mersin.

V À A A O O O! Kasimpasa cân bằng tỷ số 1-1 nhờ Nuno Da Costa tại Mersin.

90+1'

Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Cakir trao.

89'

Kasimpasa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Funsho Ibrahim Bamgboye của Hatayspor có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Mersin. Nhưng nỗ lực không thành công.

87'

Kasimpasa đẩy lên phía trước nhưng Oguzhan Cakir nhanh chóng thổi phạt việt vị.

86'

Bóng an toàn khi Kasimpasa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

86'

Ném biên cho Hatayspor ở phần sân nhà.

86'

Liệu Kasimpasa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hatayspor không?

85'

Kasimpasa có một quả ném biên nguy hiểm.

84'

Oguzhan Cakir trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

83'

Ném biên cho Kasimpasa ở phần sân của Hatayspor.

83'

Liệu Kasimpasa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Hatayspor không?

83'

Hatayspor tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

82'

Kenneth Omeruo vào sân thay cho Nicholas Opoku của Kasimpasa.

82'

Sami Ugurlu (Kasimpasa) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Cafu thay cho Aytac Kara.

81'

Đội chủ nhà thay Recep Burak Yilmaz bằng Cengiz Demir.

Đội hình xuất phát Hatayspor vs Kasimpasa

Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Recep Burak Yilmaz (15), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Funsho Bamgboye (7), Lamine Diack (17), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Sadik Ciftpinar (5), Yasin Ozcan (58), Loret Sadiku (26), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Haris Hajradinović (10), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)

Hatayspor
Hatayspor
4-1-4-1
1
Erce Kardesler
2
Kamil Corekci
3
Guy-Marcelin Kilama
15
Recep Burak Yilmaz
88
Cemali Sertel
8
Massanga Matondo
7
Funsho Bamgboye
17
Lamine Diack
14
Rui Pedro
77
Joelson Fernandes
10
Carlos Strandberg
18
Nuno Da Costa
12
Mortadha Ben Ouanes
35
Aytac Kara
10
Haris Hajradinović
10
Haris Hajradinovic
7
Mamadou Fall
26
Loret Sadiku
58
Yasin Ozcan
5
Sadik Ciftpinar
20
Nicholas Opoku
2
Claudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người
62’
Rui Pedro
Armin Hodzic
66’
Yasin Ozcan
Kevin Rodrigues
62’
Carlos Strandberg
Jonathan Okoronkwo
76’
Loret Sadiku
Gökhan Gul
78’
Kamil Corekci
Kerim Alici
82’
Nicholas Opoku
Kenneth Omeruo
78’
Joelson Fernandes
Rigoberto Rivas
82’
Aytac Kara
Cafú
82’
Recep Yilmaz
Cengiz Demir
Cầu thủ dự bị
Cengiz Demir
Taylan Utku Aydin
Armin Hodzic
Ali Emre Yanar
Oguzhan Matur
Ali Suhan Demirel
Visar Bekaj
Gökhan Gul
Kerim Alici
Kenneth Omeruo
Gorkem Saglam
Cafú
Rigoberto Rivas
Yunus Emre Atakaya
Abdulkadir Parmak
Kevin Rodrigues
Jonathan Okoronkwo
Yaman Suakar
Selimcan Temel
Sant Kazanci

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/08 - 2021
08/01 - 2022
28/08 - 2022
05/02 - 2023
20/08 - 2024
28/01 - 2025

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3226515183B T T T T
2FenerbahceFenerbahce3223634875T T H T B
3SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
4BesiktasBesiktas32151071755H B H T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3215611951T T T B T
6EyupsporEyupspor3314811850T T B B B
7GoztepeGoztepe321210101346H B H T T
8TrabzonsporTrabzonspor321210101346B T T T H
9AntalyasporAntalyaspor3212713-2043T T H B T
10KonyasporKonyaspor3312714-443B T T T B
11KasimpasaKasimpasa3210139-243T H B T H
12Gaziantep FKGaziantep FK3212614-442H T B B B
13KayserisporKayserispor32101111-1041T T H T H
14RizesporRizespor3212416-1240H B T B T
15AlanyasporAlanyaspor329815-1135B B T B H
16SivassporSivasspor339717-1334H B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor324721-3119B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor322426-510B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X