Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kayserispor.
![]() Dogukan Sinik (Kiến tạo: Abdulkadir Parmak) 2 | |
![]() Ali Karimi 2 | |
![]() Dogukan Sinik 17 | |
![]() Mehdi Bourabia (Kiến tạo: Duckens Nazon) 23 | |
![]() Stephane Bahoken (Kiến tạo: Miguel Cardoso) 37 | |
![]() Vincent Aboubakar (Thay: Kerim Alici) 46 | |
![]() Joelson Fernandes (Thay: Bilal Boutobba) 46 | |
![]() Joelson Fernandes (Thay: Funsho Bamgboye) 46 | |
![]() Ramazan Civelek (Kiến tạo: Ali Karimi) 59 | |
![]() Jonathan Okoronkwo (Thay: Carlos Strandberg) 60 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Goerkem Saglam) 60 | |
![]() Lionel Carole 65 | |
![]() Joelson Fernandes (Thay: Abdulkadir Parmak) 67 | |
![]() Omer Beyaz (Thay: Dogukan Sinik) 67 | |
![]() Goerkem Saglam (Thay: Rui Pedro) 67 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Halil Dervisoglu) 67 | |
![]() Yaw Ackah (Thay: Mehdi Bourabia) 67 | |
![]() Carlos Mane (Thay: Miguel Cardoso) 67 | |
![]() Duckens Nazon (Thay: Stephane Bahoken) 67 | |
![]() Recep Yilmaz 69 | |
![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Gokhan Sazdagi) 69 | |
![]() Miguel Cardoso 71 | |
![]() Ramazan Civelek 75 | |
![]() Arif Kocaman 76 | |
![]() Otabek Shukurov (Thay: Ramazan Civelek) 76 | |
![]() Selimcan Temel (Thay: Recep Yilmaz) 77 | |
![]() Gokhan Sazdagi 79 | |
![]() Abdulkadir Parmak 80 | |
![]() Joseph Attamah (Thay: Ali Karimi) 81 | |
![]() Talha Sariarslan (Thay: Gokhan Sazdagi) 81 | |
![]() Nurettin Korkmaz (Thay: Lionel Carole) 81 | |
![]() Rui Pedro 84 | |
![]() Carlos Strandberg (Thay: Mehdi Boudjemaa) 87 | |
![]() Stephane Bahoken (Thay: Duckens Nazon) 88 | |
![]() Hasan Ali Kaldirim (Thay: Miguel Cardoso) 88 | |
![]() Talha Sariarslan 89 |
Thống kê trận đấu Kayserispor vs Hatayspor


Diễn biến Kayserispor vs Hatayspor
Halil Umut Meler ra hiệu cho một quả ném biên của Hatayspor ở phần sân của Kayserispor.
Hatayspor cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Kayserispor.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Kayserispor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Hatayspor.
Phạt góc cho Hatayspor.
Hatayspor được hưởng quả ném biên tại sân vận động Kadir Has.
Batuhan Kolak ra hiệu cho một pha ném biên của Hatayspor ở phần sân của Kayserispor.
Visar Bekaj đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Kayseri.
Visar Bekaj đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Kayserispor dẫn trước 5-0 một cách thoải mái nhờ công của Talha Sariarslan.
Kayserispor có một quả phát bóng lên.
Hatayspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Kayserispor.
Liệu Hatayspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Kayserispor không?
Hasan Ali Kaldirim thay thế Miguel Cardoso cho đội chủ nhà.
Burak Yilmaz (Kayserispor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Stephane Bahoken thay thế Duckens Nazon.
Bóng an toàn khi Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Batuhan Kolak trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Đội khách đã thay Mehdi Boudjemaa bằng Carlos Strandberg. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Volkan Demirel.
Ném biên cho Kayserispor.
Đội hình xuất phát Kayserispor vs Hatayspor
Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Gokhan Sazdagi (11), Gökhan Sazdağı (11), Majid Hosseini (5), Joseph Attamah (3), Lionel Carole (23), Ali Karimi (6), Kartal Yilmaz (8), Ramazan Civelek (28), Mehdi Bourabia (10), Miguel Cardoso (7), Stéphane Bahoken (13)
Hatayspor (4-2-3-1): Visar Bekaj (12), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Recep Burak Yilmaz (15), Burak Yilmaz (15), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Görkem Sağlam (5), Funsho Bamgboye (7), Carlos Strandberg (10)


Thay người | |||
67’ | Miguel Cardoso Carlos Mané | 46’ | Funsho Bamgboye Joelson Fernandes |
67’ | Stephane Bahoken Duckens Nazon | 46’ | Kerim Alici Vincent Aboubakar |
67’ | Mehdi Bourabia Ackah | 60’ | Goerkem Saglam Rui Pedro |
81’ | Lionel Carole Nurettin Korkmaz | 60’ | Carlos Strandberg Jonathan Okoronkwo |
81’ | Gokhan Sazdagi Talha Sariarslan | 67’ | Rui Pedro Gorkem Saglam |
88’ | Duckens Nazon Stephane Bahoken | 77’ | Recep Yilmaz Selimcan Temel |
Cầu thủ dự bị | |||
Nurettin Korkmaz | Joelson Fernandes | ||
Eray Özbek | Cengiz Demir | ||
Baran Ali Gezek | Gorkem Saglam | ||
Carlos Mané | Rui Pedro | ||
Arif Kocaman | Demir Saricali | ||
Dimitrios Kolovetsios | Ali Yildiz | ||
Duckens Nazon | Baran Sarka | ||
Onurcan Piri | Selimcan Temel | ||
Talha Sariarslan | Jonathan Okoronkwo | ||
Eray Ozbek | Yigit Ali Buz | ||
Stephane Bahoken | Vincent Aboubakar | ||
Ackah |
Nhận định Kayserispor vs Hatayspor
Nhận định Kayserispor vs Hatayspor 20h00 ngày 28/3 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25)
Nhận định Kayserispor vs Hatayspor 20h00 ngày 28/3 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25)
Nhận định Kayserispor vs Hatayspor 17h30 ngày 10/3 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/24)
Nhận định Kayserispor vs Hatayspor 17h30 ngày 10/3 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/24)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kayserispor
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại