Thứ Bảy, 03/05/2025
Yuri
15
Tomoki Kondo
36
Koki Ogawa
39
Hirotaka Mita (Thay: Yuri)
46
Shion Inoue
59
(Pen) Koki Ogawa
69
Koki Sakamoto (Thay: Sho Ito)
70
Towa Yamane
70
Towa Yamane (Thay: Tomoki Kondo)
70
Jay-Roy Grot (Thay: Sachiro Toshima)
72
Saulo Mineiro (Thay: Ryoya Yamashita)
79
Takuya Wada (Thay: Shion Inoue)
79
Kota Yamada (Thay: Tomoki Takamine)
79
Naoki Kawaguchi (Thay: Eiichi Katayama)
79
Yuki Muto (Thay: Mao Hosoya)
83

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Yokohama FC
Yokohama FC
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
2 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Yokohama FC

Kashiwa Reysol (4-2-3-1): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Keiya Shiihashi (6), Tomoki Takamine (5), Sachiro Toshima (28), Matheus Goncalves Savio (10), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Tomoki Kondo (33), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Sho Ito (15), Ryoya Yamashita (7), Koki Ogawa (18)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-2-3-1
46
Kenta Matsumoto
16
Eiichi Katayama
50
Yugo Tatsuta
4
Taiyo Koga
2
Hiromu Mitsumaru
6
Keiya Shiihashi
5
Tomoki Takamine
28
Sachiro Toshima
10
Matheus Goncalves Savio
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
18
Koki Ogawa
7
Ryoya Yamashita
15
Sho Ito
20
Shion Inoue
4
Yuri
26
Kotaro Hayashi
33
Tomoki Kondo
27
Kyohei Yoshino
2
Boniface Nduka
22
Katsuya Iwatake
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
72’
Sachiro Toshima
Jay-Roy Grot
46’
Yuri
Hirotaka Mita
79’
Eiichi Katayama
Naoki Kawaguchi
70’
Sho Ito
Koki Sakamoto
79’
Tomoki Takamine
Kota Yamada
70’
Tomoki Kondo
Towa Yamane
83’
Mao Hosoya
Yuki Muto
79’
Ryoya Yamashita
Saulo Mineiro
79’
Shion Inoue
Takuya Wada
Cầu thủ dự bị
Masato Sasaki
Saulo Mineiro
Bueno
Koki Sakamoto
Naoki Kawaguchi
Hirotaka Mita
Takuto Kato
Mateus Souza Moraes
Kota Yamada
Takuya Wada
Yuki Muto
Akinori Ichikawa
Jay-Roy Grot
Towa Yamane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/08 - 2021
13/05 - 2023
17/09 - 2023

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B B T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625B T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
7Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
8Machida ZelviaMachida Zelvia14626020H B B B T
9Gamba OsakaGamba Osaka14626-220B T H B T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14545219T T B H B
11Vissel KobeVissel Kobe12543219T B T T T
12Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818T B B T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517H B H T T
15FC TokyoFC Tokyo14446-316B H H T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
17Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512T H B H T
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X