Thứ Hai, 16/06/2025
Takahiro Ogihara
27
Leo
33
Erik
41
Taisei Miyashiro (Thay: Erik)
59
Koya Yuruki (Thay: Daiju Sasaki)
59
Caetano (Thay: Yuya Kuwasaki)
69
Klismahn (Thay: Yosuke Ideguchi)
69
Shu Morooka (Thay: Aleksandar Cavric)
70
Tomoki Hayakawa
73
Kento Misao (Thay: Yu Funabashi)
79
Gotoku Sakai (Thay: Rikuto Hirose)
79
Yuta Matsumura (Thay: Kimito Nono)
83
Kyosuke Tagawa (Thay: Leo)
83
Yuma Suzuki
86
Koya Yuruki
90+2'
Matheus Thuler
90+4'

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Vissel Kobe
Vissel Kobe
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashima Antlers vs Vissel Kobe

Tất cả (19)
90+4' Thẻ vàng cho Matheus Thuler.

Thẻ vàng cho Matheus Thuler.

90+2' Thẻ vàng cho Koya Yuruki.

Thẻ vàng cho Koya Yuruki.

86' Thẻ vàng cho Yuma Suzuki.

Thẻ vàng cho Yuma Suzuki.

83'

Leo rời sân và anh được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.

83'

Kimito Nono rời sân và anh được thay thế bởi Yuta Matsumura.

79'

Rikuto Hirose rời sân và anh được thay thế bởi Gotoku Sakai.

79'

Yu Funabashi rời sân và anh được thay thế bởi Kento Misao.

73' Thẻ vàng cho Tomoki Hayakawa.

Thẻ vàng cho Tomoki Hayakawa.

70'

Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Shu Morooka.

69'

Yosuke Ideguchi rời sân và được thay thế bởi Klismahn.

69'

Yuya Kuwasaki rời sân và được thay thế bởi Caetano.

59'

Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.

59'

Erik rời sân và được thay thế bởi Taisei Miyashiro.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Erik.

Thẻ vàng cho Erik.

33' V À A A O O O - Leo ghi bàn!

V À A A O O O - Leo ghi bàn!

27' Thẻ vàng cho Takahiro Ogihara.

Thẻ vàng cho Takahiro Ogihara.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Vissel Kobe

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Yu Funabashi (20), Aleksandar Cavric (77), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuya Kuwasaki (25), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Daiju Sasaki (13), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Erik (27)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Tomoki Hayakawa
22
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
25
Ryuta Koike
14
Yuta Higuchi
20
Yu Funabashi
77
Aleksandar Cavric
9
Léo Ceará
40
Yuma Suzuki
27
Erik
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
13
Daiju Sasaki
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
25
Yuya Kuwasaki
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
23
Rikuto Hirose
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
70’
Aleksandar Cavric
Shu Morooka
59’
Daiju Sasaki
Koya Yuruki
79’
Yu Funabashi
Kento Misao
59’
Erik
Taisei Miyashiro
83’
Leo
Kyosuke Tagawa
69’
Yuya Kuwasaki
Caetano
83’
Kimito Nono
Yuta Matsumura
69’
Yosuke Ideguchi
Klismahn
79’
Rikuto Hirose
Gotoku Sakai
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Shota Arai
Tae-Hyeon Kim
Caetano
Keisuke Tsukui
Gotoku Sakai
Gaku Shibasaki
Takuya Iwanami
Kento Misao
Mitsuki Saito
Ryotaro Araki
Koya Yuruki
Kyosuke Tagawa
Kakeru Yamauchi
Shu Morooka
Klismahn
Yuta Matsumura
Taisei Miyashiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
11/03 - 2022
16/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
21/10 - 2023
19/05 - 2024
30/06 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X