Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Artur Shakh (Kiến tạo: Ambrosiy Chachua) 15 | |
![]() Pablo Alvarez 25 | |
![]() Andriy Batsula (Thay: Viktor Korniienko) 46 | |
![]() Mykola Kovtalyuk 54 | |
![]() Oleksandr Sklyar 58 | |
![]() Samson Iyede (Thay: Mykola Kovtalyuk) 58 | |
![]() Jan Kostenko (Thay: Igor Neves) 65 | |
![]() Stenio (Thay: Artur Shakh) 65 | |
![]() Denys Ndukve (Thay: Ibrahim Kane) 76 | |
![]() Ivan Nesterenko (Thay: Oleksandr Sklyar) 80 | |
![]() Daniil Khrypchuk (Thay: Yevgen Pavlyuk) 80 | |
![]() Orest Kuzyk (Thay: Yevgen Pidlepenets) 80 | |
![]() Denys Miroshnichenko 84 | |
![]() Yuriy Tlumak (Thay: Ambrosiy Chachua) 90 | |
![]() Oleksandr Chornomorets 90+2' |
Thống kê trận đấu Karpaty vs Vorskla


Diễn biến Karpaty vs Vorskla
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Yuriy Tlumak.

Thẻ vàng cho Oleksandr Chornomorets.

Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.
Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Orest Kuzyk.
Yevgen Pavlyuk rời sân và được thay thế bởi Daniil Khrypchuk.
Oleksandr Sklyar rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.
Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Stenio.
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Jan Kostenko.
Mykola Kovtalyuk rời sân và được thay thế bởi Samson Iyede.

V À A A O O O - Oleksandr Sklyar ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mykola Kovtalyuk.
Viktor Korniienko rời sân và được thay thế bởi Andriy Batsula.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.
Ambrosiy Chachua đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artur Shakh ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Vorskla
Karpaty (4-1-2-3): Oleksandr Kemkin (35), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Volodymyr Adamiuk (3), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Oleh Ocheretko (20), Ambrosiy Chachua (8), Yevhen Pidlepenets (7), Igor Neves Alves (10), Artur Shakh (33)
Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Luka Gucek (25), Oleksandr Chornomorets (5), Viktor Korniienko (9), Evgen Pavlyuk (18), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Mykola Kovtalyuk (22), Serhii Miakushko (33)


Thay người | |||
65’ | Igor Neves Yan Kostenko | 46’ | Viktor Korniienko Andriy Batsula |
65’ | Artur Shakh Stenio | 58’ | Mykola Kovtalyuk Samson Onomigho |
80’ | Yevgen Pidlepenets Orest Kuzyk | 76’ | Ibrahim Kane Denys Ndukve |
90’ | Ambrosiy Chachua Yurii Tlumak | 80’ | Yevgen Pavlyuk Daniil Khrypchuk |
80’ | Oleksandr Sklyar Ivan Nesterenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Denys Ustymenko | Daniil Ermolov | ||
Artur Ryabov | Igor Perduta | ||
Orest Kuzyk | Dmytro Chernysh | ||
Vladyslav Klymenko | Samson Onomigho | ||
Bogdan Veklyak | Denys Ndukve | ||
Yan Kostenko | Daniil Khrypchuk | ||
Maksym Melnychenko | Ivan Nesterenko | ||
Stenio | Andriy Batsula | ||
Taras Sakiv | |||
Jean Pedroso | |||
Yurii Tlumak | |||
Yakiv Kinareykin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Vorskla
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại