Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vladyslav Baboglo (Kiến tạo: Bruninho) 5 | |
![]() (Pen) Bruninho 12 | |
![]() Oleg Pushkaryov 23 | |
![]() Oleksandr Dykhtyaruk 38 | |
![]() Jan Kostenko 40 | |
![]() Oleg Ocheretko (Thay: Yevgen Pidlepenets) 65 | |
![]() Bohdan Mogylnyi (Thay: Vitaliy Faraseyenko) 67 | |
![]() Oleksandr Zhovtenko (Thay: Stanislav Malysh) 67 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Bruninho) 72 | |
![]() Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir) 72 | |
![]() Oleh Fedor (Thay: Jan Kostenko) 72 | |
![]() Sergiy Kyslenko (Thay: Oleksandr Pyatov) 78 | |
![]() Kristian Svystun (Thay: Artem Benedyuk) 78 | |
![]() Vladyslav Baboglo (Kiến tạo: Ambrosiy Chachua) 81 | |
![]() Ilya Gadzhuk (Thay: Valeriy Sad) 83 | |
![]() Oleg Pushkaryov 90 | |
![]() Ilya Kvasnytsya (Thay: Ambrosiy Chachua) 90 |
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Karpaty


Diễn biến Inhulets Petrove vs Karpaty
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.
Ivan Losenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Oleg Pushkaryov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristian Svystun đã ghi bàn!
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Ilya Gadzhuk.
Ambrosiy Chachua đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Vladyslav Baboglo đã ghi bàn!
Artem Benedyuk rời sân và được thay thế bởi Kristian Svystun.
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Sergiy Kyslenko.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
Stanislav Malysh rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Zhovtenko.
Vitaliy Faraseyenko rời sân và được thay thế bởi Bohdan Mogylnyi.
Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Oleg Ocheretko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jan Kostenko.

Thẻ vàng cho Oleksandr Dykhtyaruk.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Karpaty
Inhulets Petrove (4-1-4-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Artem Benedyuk (21), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Stanislav-Nuri Malish (2), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Oleh Pushkarov (9), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Vitaliy Faraseyenko (7), Valerii Sad (10)
Karpaty (4-3-3): Yakiv Kinareykin (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Timur Stetskov (55), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Yevhen Pidlepenets (7), Igor Krasnopir (95), Yan Kostenko (26)


Thay người | |||
67’ | Vitaliy Faraseyenko Bogdan Mogilnyi | 65’ | Yevgen Pidlepenets Oleh Ocheretko |
67’ | Stanislav Malysh Oleksandr Zhovtenko | 72’ | Igor Krasnopir Igor Neves Alves |
78’ | Artem Benedyuk Kristian Vadimovych | 72’ | Jan Kostenko Oleg Fedor |
78’ | Oleksandr Pyatov Sergiy Kyslenko | 72’ | Bruninho Artur Shakh |
83’ | Valeriy Sad Ilya Gadzhuk | 90’ | Ambrosiy Chachua Ilya Kvasnytsya |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Zhylkin | Oleksandr Kemkin | ||
Bogdan Mogilnyi | Vladyslav Klymenko | ||
Ilya Gadzhuk | Volodymyr Adamiuk | ||
Maksym Skorokhod | Igor Neves Alves | ||
Kristian Vadimovych | Oleg Fedor | ||
Andriy Melenchuk | Artur Shakh | ||
Radion Oleksandrovych Lisnyak | Patricio Tanda | ||
Vitaly Dubiley | Oleh Ocheretko | ||
Vladyslav Chaban | Ilya Kvasnytsya | ||
Sergiy Kyslenko | |||
Nazar Popov | |||
Oleksandr Zhovtenko |
Nhận định Inhulets Petrove vs Karpaty
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 7 | 0 | 38 | 64 | T T T T H |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 37 | 54 | T T T B H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 10 | 43 | T H T H H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 7 | 40 | T H T T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 4 | 39 | B B B T H |
7 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | -5 | 35 | H B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 2 | 13 | -6 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 2 | 33 | B T H B T |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | 0 | 28 | T B T T H |
11 | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B B B H H | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -26 | 25 | B T T B H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -13 | 24 | B B B B T |
14 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
15 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -20 | 20 | H B B H B |
16 | ![]() | 26 | 5 | 3 | 18 | -23 | 18 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại