Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Andre Goncalves.
![]() Bogdan Lednev 13 | |
![]() Mykola Gayduchyk (Kiến tạo: Bogdan Mykhaylychenko) 29 | |
![]() (Pen) Oleksandr Nazarenko 38 | |
![]() Paulo Vitor (Thay: Yaroslav Karabin) 57 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak (Thay: Borys Krushynskyi) 63 | |
![]() Yaroslav Karaman (Thay: Bogdan Lednev) 63 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Jan Kostenko) 66 | |
![]() Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir) 66 | |
![]() Talles 68 | |
![]() Pablo Alvarez 68 | |
![]() Oleksandr Filippov (Thay: Mykola Gayduchyk) 69 | |
![]() Oleksandr Andrievsky (Thay: Talles) 69 | |
![]() Bruninho 78 | |
![]() Oleh Fedor (Thay: Bruninho) 79 | |
![]() Patricio Tanda (Thay: Pablo Alvarez) 79 | |
![]() (Pen) Oleksandr Filippov 89 | |
![]() Andre Goncalves (Thay: Oleksandr Nazarenko) 90 |
Thống kê trận đấu Karpaty vs Polissya Zhytomyr


Diễn biến Karpaty vs Polissya Zhytomyr

ANH ẤY BỎ LỠ - Oleksandr Filippov thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Pablo Alvarez rời sân và được thay thế bởi Patricio Tanda.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.

Thẻ vàng cho Bruninho.
Talles rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Andrievsky.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Filippov.

Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.

Thẻ vàng cho Talles.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Bogdan Lednev rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karaman.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Hutsuliak.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Paulo Vitor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Oleksandr Nazarenko từ Polissya Zhytomyr thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Bogdan Mykhaylychenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mykola Gayduchyk đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Karpaty vs Polissya Zhytomyr
Karpaty (4-1-2-3): Nazar Domchak (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Yaroslav Karabin (19), Igor Krasnopir (95), Yan Kostenko (26)
Polissya Zhytomyr (4-1-2-3): Oleg Kudryk (1), Mykyta Kravchenko (4), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Ruslan Babenko (8), Talles (6), Bogdan Lednev (30), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7), Mykola Gayduchyk (89), Borys Krushynskyi (55)


Thay người | |||
57’ | Yaroslav Karabin Paulo Vitor | 63’ | Borys Krushynskyi Oleksii Gutsuliak |
66’ | Igor Krasnopir Igor Neves Alves | 63’ | Bogdan Lednev Yaroslav Karaman |
66’ | Jan Kostenko Artur Shakh | 69’ | Mykola Gayduchyk Oleksandr Filippov |
79’ | Bruninho Oleg Fedor | 69’ | Talles Oleksandr Andriyevskiy |
79’ | Pablo Alvarez Patricio Tanda | 90’ | Oleksandr Nazarenko Andre Gonsalves |
Cầu thủ dự bị | |||
Volodymyr Adamiuk | Viktor Uliganets | ||
Chaban Ivanovych | Yevgen Volynets | ||
Paulo Vitor | Oleksandr Filippov | ||
Yuriy Kokodynyak | Andre Gonsalves | ||
Vladyslav Klymenko | Oleksii Gutsuliak | ||
Andriy Klishchuk | Andi Hadroj | ||
Oleg Fedor | Vialle | ||
Mykola Kyrychok | Yaroslav Karaman | ||
Roman Mysak | Maksym Melnychenko | ||
Igor Neves Alves | Oleksandr Andriyevskiy | ||
Artur Shakh | Danylo Beskorovainyi | ||
Patricio Tanda | Tomer Yosefi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại