Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 6 | 2 | 19 | 42 | T T T T H |
2 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | B T B H H |
3 | ![]() | 20 | 9 | 5 | 6 | 3 | 32 | T T B H T |
4 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 7 | 29 | B B H T H |
5 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | T H T H B |
6 | ![]() | 20 | 6 | 9 | 5 | 0 | 27 | T B T H H |
7 | ![]() | 19 | 7 | 6 | 6 | -2 | 27 | B H H B T |
8 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -5 | 25 | B B B H T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | B B T H T |
10 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | T T T B B |
11 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -7 | 16 | H B H B B |
12 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -15 | 13 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại